Bản dịch của từ Mangosteen trong tiếng Việt
Mangosteen

Mangosteen (Noun)
Mangosteen is a popular fruit in Southeast Asia.
Măng cụt là một loại trái cây phổ biến ở Đông Nam Á.
Some people find the taste of mangosteen too sweet.
Một số người thấy hương vị của măng cụt quá ngọt.
Have you ever tried mangosteen during your travels in Asia?
Bạn đã từng thử măng cụt trong chuyến du lịch ở châu Á chưa?
Mangosteen is a popular fruit in Southeast Asia.
Măng cụt là một loại trái cây phổ biến ở Đông Nam Á.
Some people believe that mangosteen has health benefits.
Một số người tin rằng măng cụt mang lại lợi ích cho sức khỏe.
Is mangosteen considered a luxury fruit in your country?
Măng cụt có được coi là một loại trái cây xa xỉ trong nước bạn không?
Mangosteen, có tên khoa học là Garcinia mangostana, là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á. Quả có vỏ ngoài màu tím đậm và ruột trắng, có vị ngọt thanh và chua nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được gọi là “mangosteen,” trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng đôi khi có thể phát âm khác nhau do khác biệt về ngữ điệu. Mangosteen được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm khả năng chống oxy hóa và chống viêm.
Từ "mangosteen" bắt nguồn từ tiếng Latin "mangostinus", liên quan đến từ "mangō" có nguồn gốc từ tiếng Malay "manggis". Mangosteen là một loại trái cây nhiệt đới, được biết đến với hương vị đặc trưng và lợi ích dinh dưỡng. Từ thế kỷ 18, nó đã được đưa vào châu Âu và nhanh chóng trở thành một sản phẩm quý giá. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự công nhận về giá trị thực phẩm và tác dụng chữa bệnh của nó.
Từ "mangosteen" (măng cụt) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong đề tài liên quan đến thực phẩm, dinh dưỡng hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong bài viết và thuyết trình về lợi ích sức khỏe, xuất xứ và công dụng của trái cây trong y học truyền thống. Sự phổ biến của từ này còn gia tăng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực và thị trường nông sản.