Bản dịch của từ Manilla paper trong tiếng Việt
Manilla paper
Noun [U/C]

Manilla paper(Noun)
mənˈɪlə pˈeɪpɚ
mənˈɪlə pˈeɪpɚ
Ví dụ
02
Giấy dùng cho phong bì và các sản phẩm giấy khác, thường được biết đến với độ bền và độ chắc chắn.
Paper used for envelopes and other paper products, typically known for its strength and durability.
Ví dụ
