Bản dịch của từ Manna trong tiếng Việt
Manna

Manna (Noun)
The social worker provided manna to the homeless shelter residents.
Người làm công việc xã hội cung cấp manna cho cư dân trại cứu trợ vô gia cư.
The charity organization distributed manna to families in need.
Tổ chức từ thiện phân phát manna cho các gia đình cần giúp đỡ.
The church volunteers prepared manna for the community food drive.
Các tình nguyện viên nhà thờ chuẩn bị manna cho chương trình quyên góp thực phẩm cộng đồng.
(trong kinh thánh) chất được cung cấp một cách kỳ diệu làm thức ăn cho dân y-sơ-ra-ên ở vùng hoang dã (xuất ê-díp-tô ký 16).
(in the bible) the substance miraculously supplied as food to the israelites in the wilderness (exod. 16).
The manna was a divine gift to the hungry Israelites.
Manna là một món quà thiêng liêng dành cho người Israel đói.
The manna sustained the Israelites during their journey in the desert.
Manna duy trì sự sống cho người Israel trong hành trình qua sa mạc.
The Israelites collected manna every morning for their nourishment.
Người Israel thu thập manna mỗi sáng để nuôi sống.
Họ từ
Manna (tiếng Việt: mana) là một thuật ngữ chỉ loại thực phẩm kỳ diệu, theo truyền thuyết được cho là đã rơi xuống từ trời và nuôi sống người Israel trong sa mạc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "mān", có nghĩa là "cái gì đây"? Manna cũng được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ một sự cứu rỗi bất ngờ hoặc điều tốt đẹp nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số văn cảnh, "manna" có thể mang ý nghĩa biểu trưng hơn trong văn hoá Anh.
Từ "manna" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manna", xuất phát từ tiếng Hi Lạp "manna", và được cho là có nguồn gốc từ tiếng Hê-bơ-rơ "mān", chỉ loại thực phẩm kỳ diệu mà người Do Thái nhận được trong hành trình sa mạc theo Kinh Thánh. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ thức ăn hay hỗ trợ kỳ diệu nào đến từ thiên nhiên hoặc từ một nguồn không xác định, phản ánh tính chất kỳ diệu và giàu có của nguyên gốc.
Từ "manna" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học để chỉ thức ăn kỳ diệu, như trong câu chuyện Kinh Thánh về dân Israel. Ngoài ra, "manna" còn được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một nguồn tài nguyên bất ngờ hay sự cứu rỗi trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp