Bản dịch của từ Manufacturing account trong tiếng Việt
Manufacturing account

Manufacturing account (Noun)
Một tài khoản cung cấp sự phân tích chi tiết về chi phí liên quan đến việc sản xuất sản phẩm.
An account that provides a detailed breakdown of costs associated with manufacturing products.
The manufacturing account shows costs for producing 1,000 bicycles in 2022.
Tài khoản sản xuất cho thấy chi phí sản xuất 1.000 chiếc xe đạp năm 2022.
The manufacturing account does not include marketing expenses for the new product.
Tài khoản sản xuất không bao gồm chi phí tiếp thị cho sản phẩm mới.
Does the manufacturing account detail all costs for the toy factory?
Tài khoản sản xuất có chi tiết tất cả chi phí cho nhà máy đồ chơi không?
The manufacturing account showed a total cost of $500,000 last year.
Bảng kê sản xuất cho thấy tổng chi phí là 500.000 đô la năm ngoái.
The manufacturing account did not include labor costs in its calculations.
Bảng kê sản xuất không bao gồm chi phí lao động trong các tính toán.
Does the manufacturing account reflect all production costs accurately?
Bảng kê sản xuất có phản ánh chính xác tất cả chi phí sản xuất không?
The manufacturing account shows costs for goods made in 2022.
Tài khoản sản xuất cho thấy chi phí cho hàng hóa sản xuất năm 2022.
The manufacturing account does not include expenses for office supplies.
Tài khoản sản xuất không bao gồm chi phí cho văn phòng phẩm.
Does the manufacturing account reflect all production costs accurately?
Tài khoản sản xuất có phản ánh chính xác tất cả chi phí sản xuất không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
