Bản dịch của từ Manufacturing account trong tiếng Việt

Manufacturing account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manufacturing account (Noun)

mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ əkˈaʊnt
mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ əkˈaʊnt
01

Một tài khoản cung cấp sự phân tích chi tiết về chi phí liên quan đến việc sản xuất sản phẩm.

An account that provides a detailed breakdown of costs associated with manufacturing products.

Ví dụ

The manufacturing account shows costs for producing 1,000 bicycles in 2022.

Tài khoản sản xuất cho thấy chi phí sản xuất 1.000 chiếc xe đạp năm 2022.

The manufacturing account does not include marketing expenses for the new product.

Tài khoản sản xuất không bao gồm chi phí tiếp thị cho sản phẩm mới.

Does the manufacturing account detail all costs for the toy factory?

Tài khoản sản xuất có chi tiết tất cả chi phí cho nhà máy đồ chơi không?

02

Báo cáo tài chính cho thấy tổng chi phí sản xuất và chi phí hàng hóa đã bán trong một khoảng thời gian nhất định.

The financial statement that shows the total production costs and the costs of goods sold during a specific period.

Ví dụ

The manufacturing account showed a total cost of $500,000 last year.

Bảng kê sản xuất cho thấy tổng chi phí là 500.000 đô la năm ngoái.

The manufacturing account did not include labor costs in its calculations.

Bảng kê sản xuất không bao gồm chi phí lao động trong các tính toán.

Does the manufacturing account reflect all production costs accurately?

Bảng kê sản xuất có phản ánh chính xác tất cả chi phí sản xuất không?

03

Một ghi chép kế toán được sử dụng để xác định chi phí hàng hóa sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định.

An accounting record used to determine the cost of goods manufactured within a specific time frame.

Ví dụ

The manufacturing account shows costs for goods made in 2022.

Tài khoản sản xuất cho thấy chi phí cho hàng hóa sản xuất năm 2022.

The manufacturing account does not include expenses for office supplies.

Tài khoản sản xuất không bao gồm chi phí cho văn phòng phẩm.

Does the manufacturing account reflect all production costs accurately?

Tài khoản sản xuất có phản ánh chính xác tất cả chi phí sản xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manufacturing account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] In conclusion, making people more aware of negative consumer habits and the associated impacts on the environment, and holding more can hopefully reduce the devastating effects of consumerism on the environment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Manufacturing account

Không có idiom phù hợp