Bản dịch của từ Manufacturing account trong tiếng Việt
Manufacturing account
Noun [U/C]

Manufacturing account (Noun)
mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ əkˈaʊnt
mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ əkˈaʊnt
01
Một tài khoản cung cấp sự phân tích chi tiết về chi phí liên quan đến việc sản xuất sản phẩm.
An account that provides a detailed breakdown of costs associated with manufacturing products.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp