Bản dịch của từ Manufacturing account trong tiếng Việt

Manufacturing account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manufacturing account (Noun)

mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ əkˈaʊnt
mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ əkˈaʊnt
01

Một tài khoản cung cấp sự phân tích chi tiết về chi phí liên quan đến việc sản xuất sản phẩm.

An account that provides a detailed breakdown of costs associated with manufacturing products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Báo cáo tài chính cho thấy tổng chi phí sản xuất và chi phí hàng hóa đã bán trong một khoảng thời gian nhất định.

The financial statement that shows the total production costs and the costs of goods sold during a specific period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ghi chép kế toán được sử dụng để xác định chi phí hàng hóa sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định.

An accounting record used to determine the cost of goods manufactured within a specific time frame.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manufacturing account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] In conclusion, making people more aware of negative consumer habits and the associated impacts on the environment, and holding more can hopefully reduce the devastating effects of consumerism on the environment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Manufacturing account

Không có idiom phù hợp