Bản dịch của từ Mark down as trong tiếng Việt
Mark down as

Mark down as (Phrase)
The store marked down clothes by 30% during the summer sale.
Cửa hàng đã giảm giá quần áo 30% trong đợt giảm giá mùa hè.
They did not mark down the prices for the holiday season.
Họ không giảm giá trong mùa lễ hội.
Did the supermarket mark down any items this week?
Siêu thị có giảm giá mặt hàng nào trong tuần này không?
I will mark down the meeting time for our social event.
Tôi sẽ ghi lại thời gian họp cho sự kiện xã hội của chúng ta.
She did not mark down any names during the social gathering.
Cô ấy không ghi lại tên nào trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did you mark down the guests who attended the social party?
Bạn đã ghi lại những khách mời tham dự bữa tiệc xã hội chưa?
Many people mark down as irrelevant the opinions of online trolls.
Nhiều người coi ý kiến của những kẻ troll trực tuyến là không quan trọng.
Experts do not mark down as valid the claims without evidence.
Các chuyên gia không coi những tuyên bố không có bằng chứng là hợp lệ.
Why do critics mark down as unimportant some social movements today?
Tại sao những nhà phê bình lại coi một số phong trào xã hội hôm nay là không quan trọng?
Cụm từ "mark down as" trong tiếng Anh có nghĩa là ghi nhận hoặc đánh dấu một điều gì đó để nhớ hoặc phản ánh. Trong ngữ cảnh thương mại, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc giảm giá sản phẩm. Ở Anh và Mỹ, "mark down as" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm, tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này phổ biến hơn trong môi trường thương mại tại Mỹ.
Từ "markdown" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ hai phần: "mark" (đánh dấu) và "down" (xuống). Từ "mark" bắt nguồn từ tiếng Latinh "marca", có nghĩa là dấu hiệu hoặc biểu tượng. Trong kinh doanh, "markdown" được sử dụng để chỉ việc giảm giá sản phẩm nhằm khuyến khích bán hàng. Khái niệm này phản ánh sự thay đổi trong chiến lược tiếp thị và giá cả, góp phần quan trọng trong thương mại hiện đại và tâm lý tiêu dùng.
Cụm từ "mark down as" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, để chỉ việc ghi chép hoặc phân loại một điều gì đó trong quá trình đánh giá hoặc nhận thức. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích, phản biện hoặc nghiên cứu. Hơn nữa, nó cũng được áp dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến quản lý thông tin và đưa ra quyết định trong công việc.