Bản dịch của từ Marked the beginning of the end trong tiếng Việt
Marked the beginning of the end
Marked the beginning of the end (Verb)
Đánh dấu sự bắt đầu của điều gì đó quan trọng
To indicate the start of something significant
The protest marked the beginning of the end for the old regime.
Cuộc biểu tình đánh dấu sự bắt đầu của sự kết thúc cho chế độ cũ.
The new policy did not mark the beginning of the end for equality.
Chính sách mới không đánh dấu sự bắt đầu của sự kết thúc cho bình đẳng.
Did the election results mark the beginning of the end for corruption?
Kết quả bầu cử có đánh dấu sự bắt đầu của sự kết thúc cho tham nhũng không?
The protests marked the beginning of the end for the old regime.
Các cuộc biểu tình đánh dấu sự khởi đầu của sự kết thúc chế độ cũ.
The new law did not mark the beginning of the end for equality.
Luật mới không đánh dấu sự khởi đầu của sự kết thúc cho bình đẳng.
Did the election results mark the beginning of the end for corruption?
Kết quả bầu cử có đánh dấu sự khởi đầu của sự kết thúc tham nhũng không?
Marked the beginning of the end (Noun)
Tín hiệu của một giai đoạn mới hoặc kết thúc
The signal of a new phase or conclusion
The protest marked the beginning of the end for the government.
Cuộc biểu tình đánh dấu sự bắt đầu của sự kết thúc cho chính phủ.
The new policy did not mark the beginning of the end for equality.
Chính sách mới không đánh dấu sự bắt đầu của sự kết thúc cho sự bình đẳng.
Did the election results mark the beginning of the end for corruption?
Kết quả bầu cử có đánh dấu sự bắt đầu của sự kết thúc cho tham nhũng không?
Cụm từ "marked the beginning of the end" thường được sử dụng để miêu tả một khoảnh khắc hoặc sự kiện đánh dấu sự khởi đầu của quá trình suy tàn hoặc kết thúc của một giai đoạn. Cụm từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử, văn học, hoặc văn chính trị, nhằm nhấn mạnh tính chất quyết định của một sự kiện. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau theo vùng miền.