Bản dịch của từ Market failure trong tiếng Việt

Market failure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market failure(Noun)

mˈɑɹkət fˈeɪljɚ
mˈɑɹkət fˈeɪljɚ
01

Tình huống mà việc phân bổ hàng hóa và dịch vụ không hiệu quả, dẫn đến tổn thất giá trị kinh tế ròng.

A situation in which the allocation of goods and services is not efficient, leading to a net loss of economic value.

Ví dụ
02

Sự gián đoạn trong thị trường ngăn cản nó đạt được sự cân bằng.

A disruption in the market that prevents it from achieving equilibrium.

Ví dụ
03

Tình trạng trong đó thị trường không cung cấp lượng hàng hóa hoặc dịch vụ tối ưu cho xã hội.

A condition under which the market fails to provide the socially optimal quantity of a good or service.

Ví dụ