Bản dịch của từ Market failure trong tiếng Việt
Market failure
Noun [U/C]

Market failure (Noun)
mˈɑɹkət fˈeɪljɚ
mˈɑɹkət fˈeɪljɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự gián đoạn trong thị trường ngăn cản nó đạt được sự cân bằng.
A disruption in the market that prevents it from achieving equilibrium.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Market failure
Không có idiom phù hợp