Bản dịch của từ Market failure trong tiếng Việt
Market failure
Noun [U/C]

Market failure(Noun)
mˈɑɹkət fˈeɪljɚ
mˈɑɹkət fˈeɪljɚ
Ví dụ
02
Sự gián đoạn trong thị trường ngăn cản nó đạt được sự cân bằng.
A disruption in the market that prevents it from achieving equilibrium.
Ví dụ
