Bản dịch của từ Market value trong tiếng Việt

Market value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market value (Noun)

mˈɑɹkɪt vˈælju
mˈɑɹkɪt vˈælju
01

Giá trị của một hàng hóa hoặc dịch vụ được xác định bởi thị trường.

The worth of a good or service as determined by the market.

Ví dụ

The market value of housing in San Francisco is extremely high.

Giá trị thị trường của nhà ở San Francisco rất cao.

The market value of many services is often underestimated by consumers.

Giá trị thị trường của nhiều dịch vụ thường bị người tiêu dùng đánh giá thấp.

What is the market value of education in today's economy?

Giá trị thị trường của giáo dục trong nền kinh tế hôm nay là gì?

02

Giá trị tổng thể của một công ty dựa trên giá cổ phiếu và tổng số cổ phần đang lưu hành.

The total value of a company based on stock price and the total number of outstanding shares.

Ví dụ

Apple's market value reached two trillion dollars in August 2020.

Giá trị thị trường của Apple đạt hai nghìn tỷ đô la vào tháng 8 năm 2020.

The market value of small businesses is often underestimated by investors.

Giá trị thị trường của các doanh nghiệp nhỏ thường bị các nhà đầu tư đánh giá thấp.

What is the current market value of Tesla shares today?

Giá trị thị trường hiện tại của cổ phiếu Tesla hôm nay là bao nhiêu?

03

Giá mà một tài sản sẽ được giao dịch trong một cuộc đấu giá cạnh tranh.

The price at which an asset would trade in a competitive auction setting.

Ví dụ

The market value of the community park increased after renovations in 2022.

Giá trị thị trường của công viên cộng đồng đã tăng sau khi tu sửa vào năm 2022.

The market value of the local library is not easily determined.

Giá trị thị trường của thư viện địa phương không dễ xác định.

What is the current market value of social housing in our city?

Giá trị thị trường hiện tại của nhà ở xã hội ở thành phố chúng ta là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market value

Không có idiom phù hợp