Bản dịch của từ Market value trong tiếng Việt
Market value

Market value (Noun)
The market value of housing in San Francisco is extremely high.
Giá trị thị trường của nhà ở San Francisco rất cao.
The market value of many services is often underestimated by consumers.
Giá trị thị trường của nhiều dịch vụ thường bị người tiêu dùng đánh giá thấp.
What is the market value of education in today's economy?
Giá trị thị trường của giáo dục trong nền kinh tế hôm nay là gì?
Apple's market value reached two trillion dollars in August 2020.
Giá trị thị trường của Apple đạt hai nghìn tỷ đô la vào tháng 8 năm 2020.
The market value of small businesses is often underestimated by investors.
Giá trị thị trường của các doanh nghiệp nhỏ thường bị các nhà đầu tư đánh giá thấp.
What is the current market value of Tesla shares today?
Giá trị thị trường hiện tại của cổ phiếu Tesla hôm nay là bao nhiêu?
The market value of the community park increased after renovations in 2022.
Giá trị thị trường của công viên cộng đồng đã tăng sau khi tu sửa vào năm 2022.
The market value of the local library is not easily determined.
Giá trị thị trường của thư viện địa phương không dễ xác định.
What is the current market value of social housing in our city?
Giá trị thị trường hiện tại của nhà ở xã hội ở thành phố chúng ta là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp