Bản dịch của từ Marksman trong tiếng Việt

Marksman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marksman (Noun)

mˈɑɹksmn
mˈʌɹksmn
01

Người có tài bắn súng.

A person skilled in shooting.

Ví dụ

John is a skilled marksman in the local shooting club.

John là một xạ thủ tài năng trong câu lạc bộ bắn súng địa phương.

She is not a marksman; she prefers archery competitions instead.

Cô ấy không phải là xạ thủ; cô ấy thích thi bắn cung hơn.

Is Mark a qualified marksman for the upcoming competition?

Mark có phải là xạ thủ đủ điều kiện cho cuộc thi sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marksman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marksman

Không có idiom phù hợp