Bản dịch của từ Marshall unit trong tiếng Việt
Marshall unit
Noun [U/C]

Marshall unit(Noun)
mˈɑɹʃəl jˈunət
mˈɑɹʃəl jˈunət
01
Một đơn vị đo lường tiêu chuẩn để tổ chức hoặc thực hiện các chức năng hoặc quy trình nhất định trong một bối cảnh quân sự hoặc tổ chức.
A standard unit of measurement for hosting or performing certain functions or processes in a military or organizational context.
Ví dụ
02
Sử dụng trong các bối cảnh quản lý hoặc logistics để chỉ một nhóm được tập hợp nhằm hiệu quả hoạt động.
Used in managerial or logistical contexts to refer to an assembled team for operational efficiency.
Ví dụ
