Bản dịch của từ Marshall unit trong tiếng Việt

Marshall unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marshall unit(Noun)

mˈɑɹʃəl jˈunət
mˈɑɹʃəl jˈunət
01

Một đơn vị đo lường tiêu chuẩn để tổ chức hoặc thực hiện các chức năng hoặc quy trình nhất định trong một bối cảnh quân sự hoặc tổ chức.

A standard unit of measurement for hosting or performing certain functions or processes in a military or organizational context.

Ví dụ
02

Sử dụng trong các bối cảnh quản lý hoặc logistics để chỉ một nhóm được tập hợp nhằm hiệu quả hoạt động.

Used in managerial or logistical contexts to refer to an assembled team for operational efficiency.

Ví dụ
03

Một nhóm tài nguyên hoặc nhân sự với mục đích cụ thể, thường liên quan đến dịch vụ khẩn cấp hoặc hoạt động quân sự.

A grouping of resources or personnel for a specific purpose, often related to emergency services or military operations.

Ví dụ