Bản dịch của từ Martlet trong tiếng Việt

Martlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Martlet (Noun)

mˈɑɹtlɪt
mˈɑɹtlɪt
01

Một con chim giống như một con chim én không có chân, được sinh ra như một đòn tấn công hoặc dấu hiệu nhịp điệu cho đứa con trai thứ tư.

A bird like a swallow without feet borne as a charge or a mark of cadency for a fourth son.

Ví dụ

The martlet symbolizes the fourth son in many family crests.

Martlet biểu thị cho người con thứ tư trong nhiều huy hiệu gia đình.

Many people do not recognize the martlet's significance in heraldry.

Nhiều người không nhận ra ý nghĩa của martlet trong huy chương.

Is the martlet commonly used in modern family crests today?

Martlet có được sử dụng phổ biến trong huy hiệu gia đình hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/martlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Martlet

Không có idiom phù hợp