Bản dịch của từ Marzipan trong tiếng Việt

Marzipan

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marzipan (Noun)

mˈɑɹzəpæn
mˈɑɹzəpæn
01

Một loại bột ngọt màu vàng hoặc trắng gồm hạnh nhân xay, đường và lòng trắng trứng, dùng để phủ bánh ngọt hoặc làm bánh kẹo.

A sweet yellow or white paste of ground almonds sugar and egg whites used to coat cakes or to make confectionery.

Ví dụ

Marzipan is often used in wedding cakes for decoration.

Marzipan thường được sử dụng trong bánh cưới để trang trí.

Many people do not like marzipan because of its taste.

Nhiều người không thích marzipan vì vị của nó.

Is marzipan a common ingredient in birthday cakes?

Marzipan có phải là nguyên liệu phổ biến trong bánh sinh nhật không?

Marzipan (Verb)

mˈɑɹzəpæn
mˈɑɹzəpæn
01

Che với bánh hạnh nhân.

Cover with marzipan.

Ví dụ

They will marzipan the wedding cake for Emily's big day.

Họ sẽ phủ marzipan lên bánh cưới cho ngày trọng đại của Emily.

She did not marzipan the cookies for the party last week.

Cô ấy đã không phủ marzipan lên bánh quy cho bữa tiệc tuần trước.

Will you marzipan the birthday cake for John this Saturday?

Bạn sẽ phủ marzipan lên bánh sinh nhật cho John vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marzipan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marzipan

Không có idiom phù hợp