Bản dịch của từ Marzipan trong tiếng Việt
Marzipan

Marzipan (Noun)
Marzipan is often used in wedding cakes for decoration.
Marzipan thường được sử dụng trong bánh cưới để trang trí.
Many people do not like marzipan because of its taste.
Nhiều người không thích marzipan vì vị của nó.
Is marzipan a common ingredient in birthday cakes?
Marzipan có phải là nguyên liệu phổ biến trong bánh sinh nhật không?
Marzipan (Verb)
Che với bánh hạnh nhân.
Cover with marzipan.
They will marzipan the wedding cake for Emily's big day.
Họ sẽ phủ marzipan lên bánh cưới cho ngày trọng đại của Emily.
She did not marzipan the cookies for the party last week.
Cô ấy đã không phủ marzipan lên bánh quy cho bữa tiệc tuần trước.
Will you marzipan the birthday cake for John this Saturday?
Bạn sẽ phủ marzipan lên bánh sinh nhật cho John vào thứ Bảy này không?
Marzipan là một loại bánh ngọt có nguồn gốc từ hạnh nhân xay nhuyễn, đường và nước. Thực phẩm này thường được sử dụng để trang trí bánh ngọt trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong các dịp lễ hội. Trong tiếng Anh, “marzipan” được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cùng một cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai quốc gia, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "marzipan" có nguồn gốc từ chữ Latin "marcipanus", được cho là xuất phát từ "panis" (bánh) và "mārs", có thể liên quan đến vùng đất Marsi, nơi sản xuất các loại bánh ngọt. Marzipan là một hỗn hợp từ hạnh nhân xay và đường, thường được dùng trong nghệ thuật làm bánh và trang trí. Qua thời gian, marzipan đã trở thành một biểu tượng của ẩm thực Âu châu, gợi nhớ đến sự tinh tế và sang trọng trong bữa tiệc.
Từ "marzipan" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây là một thuật ngữ cụ thể chỉ về một loại kẹo làm từ hạnh nhân và đường. Trong các ngữ cảnh khác, marzipan thường được nhắc đến trong ẩm thực, đặc biệt là trong các bài viết hoặc cuộc hội thảo về chế biến bánh kẹo và truyền thống ẩm thực. Chúng thường được tìm thấy trong các sự kiện nổi bật như lễ hội hay tiệc tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp