Bản dịch của từ Material fact trong tiếng Việt
Material fact
Noun [U/C]

Material fact (Noun)
mətˈɪɹiəl fˈækt
mətˈɪɹiəl fˈækt
01
Một thực tế quan trọng và có liên quan đến vấn đề đang xử lý.
A fact that is significant and relevant to the matter at hand.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thực tế có tầm quan trọng lớn đối với kết quả của một vấn đề pháp lý.
A fact that has substantial importance to the outcome of a legal matter.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Material fact
Không có idiom phù hợp