Bản dịch của từ Material fact trong tiếng Việt
Material fact
Noun [U/C]

Material fact(Noun)
mətˈɪɹiəl fˈækt
mətˈɪɹiəl fˈækt
01
Một thực tế quan trọng và có liên quan đến vấn đề đang xử lý.
A fact that is significant and relevant to the matter at hand.
Ví dụ
02
Một thực tế có tầm quan trọng lớn đối với kết quả của một vấn đề pháp lý.
A fact that has substantial importance to the outcome of a legal matter.
Ví dụ
