Bản dịch của từ Material safety data sheet trong tiếng Việt

Material safety data sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Material safety data sheet (Noun)

mətˈɪɹiəl sˈeɪfti dˈeɪtə ʃˈit
mətˈɪɹiəl sˈeɪfti dˈeɪtə ʃˈit
01

Một tài liệu cung cấp thông tin về các thuộc tính, mối nguy hiểm và cách xử lý an toàn của một chất hóa học.

A document that provides information on the properties, hazards, and safe handling of a chemical substance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguồn tài liệu được sử dụng để truyền đạt các mối nguy của hóa chất nhằm đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc.

A resource used to communicate hazards of chemicals to ensure safety in the workplace.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu yêu cầu theo luật cho các hóa chất nguy hiểm, mô tả các rủi ro và biện pháp phòng ngừa an toàn.

A legally required document for hazardous chemicals, describing risks and safety precautions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Material safety data sheet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Material safety data sheet

Không có idiom phù hợp