Bản dịch của từ Materialize trong tiếng Việt
Materialize

Materialize (Verb)
Her dream to start a charity organization finally materialized.
Giấc mơ của cô ấy về việc bắt đầu một tổ chức từ thiện cuối cùng đã trở thành sự thật.
The plan to build a community center will materialize next month.
Kế hoạch xây dựng một trung tâm cộng đồng sẽ trở thành hiện thực vào tháng tới.
The idea of organizing a charity event materialized after months of planning.
Ý tưởng tổ chức một sự kiện từ thiện trở thành hiện thực sau nhiều tháng lên kế hoạch.
During the seance, the ghost materialized in front of us.
Trong buổi gọi hồn, hồn ma hiện ra trước mặt chúng tôi.
The urban legend tells of a spirit that materializes at midnight.
Truyền thuyết đô thị kể về một linh hồn hiện ra lúc nửa đêm.
She claimed to have seen a ghost materializing in the old house.
Cô ấy tuyên bố đã thấy một hồn ma hiện ra trong căn nhà cũ.
Dạng động từ của Materialize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Materialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Materialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Materialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Materializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Materializing |
Kết hợp từ của Materialize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fail to materialize Thất bại trong việc hiện thực hóa | Her plan to organize a charity event failed to materialize. Kế hoạch của cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện đã thất bại. |
Họ từ
Từ "materialize" có nghĩa là xuất hiện, trở thành hiện thực hoặc hiện hữu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình biến ý tưởng, mong muốn thành hành động hoặc sự tồn tại cụ thể. Ở Anh, viết là "materialise" theo chính tả Anh, trong khi ở Mỹ sử dụng "materialize". Phát âm của từ này tương tự nhau ở cả hai tiếng Anh, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và văn học để ám chỉ sự hiện thực hóa ý tưởng.
Từ "materialize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "materialis", có nghĩa là "thuộc về vật chất". Từ này được hình thành từ "materia", có nghĩa là "vật liệu" hoặc "chất liệu". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc trở thành hiện thực cụ thể của một ý tưởng, cảm giác hay khái niệm trừu tượng nào đó. Ngày nay, "materialize" thường được hiểu là hành động hiện thực hóa hoặc xuất hiện, gắn liền với các khái niệm về sự cụ thể hóa và thực hành.
Từ "materialize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà từ vựng cụ thể hơn được ưa chuộng. Trong phần nghe và đọc, từ này ít gặp hơn so với các thuật ngữ thông dụng hơn. Ngoài ra, "materialize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, kinh tế, hoặc khoa học để chỉ việc hiện thực hóa ý tưởng hoặc hành động. Trong văn viết, từ này thường mang sắc thái trang trọng và trí thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



