Bản dịch của từ Materialize trong tiếng Việt
Materialize

Materialize(Verb)
Dạng động từ của Materialize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Materialize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Materialized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Materialized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Materializes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Materializing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "materialize" có nghĩa là xuất hiện, trở thành hiện thực hoặc hiện hữu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình biến ý tưởng, mong muốn thành hành động hoặc sự tồn tại cụ thể. Ở Anh, viết là "materialise" theo chính tả Anh, trong khi ở Mỹ sử dụng "materialize". Phát âm của từ này tương tự nhau ở cả hai tiếng Anh, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và văn học để ám chỉ sự hiện thực hóa ý tưởng.
Từ "materialize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "materialis", có nghĩa là "thuộc về vật chất". Từ này được hình thành từ "materia", có nghĩa là "vật liệu" hoặc "chất liệu". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc trở thành hiện thực cụ thể của một ý tưởng, cảm giác hay khái niệm trừu tượng nào đó. Ngày nay, "materialize" thường được hiểu là hành động hiện thực hóa hoặc xuất hiện, gắn liền với các khái niệm về sự cụ thể hóa và thực hành.
Từ "materialize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà từ vựng cụ thể hơn được ưa chuộng. Trong phần nghe và đọc, từ này ít gặp hơn so với các thuật ngữ thông dụng hơn. Ngoài ra, "materialize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, kinh tế, hoặc khoa học để chỉ việc hiện thực hóa ý tưởng hoặc hành động. Trong văn viết, từ này thường mang sắc thái trang trọng và trí thức.
Họ từ
Từ "materialize" có nghĩa là xuất hiện, trở thành hiện thực hoặc hiện hữu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình biến ý tưởng, mong muốn thành hành động hoặc sự tồn tại cụ thể. Ở Anh, viết là "materialise" theo chính tả Anh, trong khi ở Mỹ sử dụng "materialize". Phát âm của từ này tương tự nhau ở cả hai tiếng Anh, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và văn học để ám chỉ sự hiện thực hóa ý tưởng.
Từ "materialize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "materialis", có nghĩa là "thuộc về vật chất". Từ này được hình thành từ "materia", có nghĩa là "vật liệu" hoặc "chất liệu". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc trở thành hiện thực cụ thể của một ý tưởng, cảm giác hay khái niệm trừu tượng nào đó. Ngày nay, "materialize" thường được hiểu là hành động hiện thực hóa hoặc xuất hiện, gắn liền với các khái niệm về sự cụ thể hóa và thực hành.
Từ "materialize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà từ vựng cụ thể hơn được ưa chuộng. Trong phần nghe và đọc, từ này ít gặp hơn so với các thuật ngữ thông dụng hơn. Ngoài ra, "materialize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, kinh tế, hoặc khoa học để chỉ việc hiện thực hóa ý tưởng hoặc hành động. Trong văn viết, từ này thường mang sắc thái trang trọng và trí thức.
