Bản dịch của từ Materialize trong tiếng Việt

Materialize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Materialize(Verb)

mətˈiɹiəlaɪz
mətˈɪɹiəlaɪz
01

Trở thành sự thật thực tế; xảy ra.

Become actual fact happen.

Ví dụ
02

(của ma, linh hồn hoặc thực thể tương tự) xuất hiện dưới dạng cơ thể.

Of a ghost spirit or similar entity appear in bodily form.

Ví dụ

Dạng động từ của Materialize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Materialize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Materialized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Materialized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Materializes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Materializing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ