Bản dịch của từ Materializes trong tiếng Việt
Materializes

Materializes (Verb)
Her dream of equality materializes in the new social policy.
Giấc mơ về bình đẳng của cô ấy trở thành hiện thực trong chính sách xã hội mới.
The community's efforts do not materialize without support from local leaders.
Nỗ lực của cộng đồng không trở thành hiện thực nếu không có sự hỗ trợ từ các lãnh đạo địa phương.
How does the vision of change materialize in our society?
Tầm nhìn về sự thay đổi trở thành hiện thực trong xã hội của chúng ta như thế nào?
The new policy materializes more job opportunities in our community.
Chính sách mới tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong cộng đồng chúng tôi.
The government does not materialize enough support for local businesses.
Chính phủ không tạo ra đủ hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương.
How does the project materialize social change in our city?
Dự án này tạo ra sự thay đổi xã hội như thế nào trong thành phố của chúng ta?
The idea of equality materializes in many social movements this year.
Ý tưởng về bình đẳng xuất hiện trong nhiều phong trào xã hội năm nay.
Social change does not materialize overnight; it takes years of effort.
Thay đổi xã hội không xuất hiện ngay lập tức; nó cần nhiều năm nỗ lực.
How does community support materialize during crises like the pandemic?
Sự hỗ trợ cộng đồng xuất hiện như thế nào trong các cuộc khủng hoảng như đại dịch?
Dạng động từ của Materializes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Materialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Materialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Materialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Materializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Materializing |
Họ từ
Từ "materializes" là động từ có nghĩa là hiện ra, xuất hiện một cách cụ thể hoặc trở thành thực thể. Nó thường được sử dụng khi một ý tưởng, kế hoạch hay mong muốn trở thành sự thật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và cách phát âm của từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn các từ đồng nghĩa như "actualizes". "Materializes" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc trong các lĩnh vực khoa học, kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



