Bản dịch của từ Me personally trong tiếng Việt
Me personally

Me personally (Pronoun)
Me personally, I prefer online classes over traditional ones for socializing.
Cá nhân tôi, tôi thích lớp học trực tuyến hơn lớp học truyền thống để giao lưu.
Me personally, I don't enjoy crowded social events at all.
Cá nhân tôi, tôi không thích sự kiện xã hội đông đúc chút nào.
Do you think me personally should attend the local festival this year?
Bạn có nghĩ cá nhân tôi nên tham dự lễ hội địa phương năm nay không?
Me personally (Adverb)
Dùng để nhấn mạnh việc gì đó được thực hiện bởi một người cụ thể.
Used to emphasize that something is done by one particular person.
Me personally, I prefer volunteering at local shelters for social impact.
Tôi cá nhân, tôi thích tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương để tạo ảnh hưởng xã hội.
Me personally, I do not enjoy large social gatherings at all.
Tôi cá nhân, tôi hoàn toàn không thích các buổi tụ tập xã hội lớn.
Do you think me personally should join the community service project?
Bạn có nghĩ tôi cá nhân nên tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "me personally" thường được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh quan điểm hoặc cảm nhận cá nhân của người nói. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này có thể mang tính cách nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh rằng ý kiến được trình bày là của riêng cá nhân mình, không đại diện cho người khác. Mặc dù "me personally" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được coi là không chính thức và thừa. Trong tiếng Anh Anh, cấu trúc tương tự không phổ biến như vậy, nơi người nói thường sử dụng "I personally".
Cụm từ "me personally" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "me" là đại từ chỉ người (ngôi thứ nhất), và "personally" xuất phát từ tiếng Latin "personalis", mang nghĩa "thuộc về một người" (từ "persona" nghĩa là "nhân cách"). Sự kết hợp này nhấn mạnh quan điểm cá nhân của người nói. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để nhấn mạnh ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "me personally" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu cách diễn đạt trang trọng hơn. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức và trong các cuộc trò chuyện đời thường để nhấn mạnh quan điểm cá nhân. Bối cảnh sử dụng phổ biến bao gồm blog, diễn đàn trực tuyến và hội thoại hàng ngày, nơi người nói muốn thể hiện thái độ hoặc ý kiến riêng tư của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp