Bản dịch của từ Me personally trong tiếng Việt

Me personally

Pronoun Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Me personally (Pronoun)

mˈi pɝˈsənəli
mˈi pɝˈsənəli
01

Được người nói hoặc người viết sử dụng để tự coi mình là tân ngữ của động từ hoặc giới từ.

Used by a speaker or writer to refer to himself or herself as the object of a verb or preposition.

Ví dụ

Me personally, I prefer online classes over traditional ones for socializing.

Cá nhân tôi, tôi thích lớp học trực tuyến hơn lớp học truyền thống để giao lưu.

Me personally, I don't enjoy crowded social events at all.

Cá nhân tôi, tôi không thích sự kiện xã hội đông đúc chút nào.

Do you think me personally should attend the local festival this year?

Bạn có nghĩ cá nhân tôi nên tham dự lễ hội địa phương năm nay không?

Me personally (Adverb)

mˈi pɝˈsənəli
mˈi pɝˈsənəli
01

Dùng để nhấn mạnh việc gì đó được thực hiện bởi một người cụ thể.

Used to emphasize that something is done by one particular person.

Ví dụ

Me personally, I prefer volunteering at local shelters for social impact.

Tôi cá nhân, tôi thích tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương để tạo ảnh hưởng xã hội.

Me personally, I do not enjoy large social gatherings at all.

Tôi cá nhân, tôi hoàn toàn không thích các buổi tụ tập xã hội lớn.

Do you think me personally should join the community service project?

Bạn có nghĩ tôi cá nhân nên tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/me personally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Me personally

Không có idiom phù hợp