Bản dịch của từ Measures of location trong tiếng Việt
Measures of location
Noun [U/C]

Measures of location (Noun)
mˈɛʒɚz ˈʌv loʊkˈeɪʃən
mˈɛʒɚz ˈʌv loʊkˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Công cụ thống kê tóm tắt vị trí của các điểm dữ liệu trong một phân phối nhất định.
Statistical tools that summarize the location of data points in a given distribution.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Measures of location
Không có idiom phù hợp