Bản dịch của từ Media landscape trong tiếng Việt
Media landscape

Media landscape (Noun)
Môi trường tổng thể và bối cảnh mà các hình thức truyền thông hoạt động.
The overall environment and context in which various media forms operate.
The media landscape in 2023 is dominated by social media platforms.
Cảnh quan truyền thông năm 2023 chủ yếu do các nền tảng truyền thông xã hội chi phối.
The media landscape does not only include television and newspapers anymore.
Cảnh quan truyền thông không chỉ bao gồm truyền hình và báo chí nữa.
How has the media landscape changed in the last decade?
Cảnh quan truyền thông đã thay đổi như thế nào trong thập kỷ qua?
Tập hợp các phương tiện truyền thông, phạm vi của chúng và các cách khác nhau mà công chúng tiêu thụ truyền thông.
The collection of media outlets, their reach, and the various ways in which media is consumed by the public.
The media landscape includes television, radio, and online platforms today.
Cảnh quan truyền thông bao gồm truyền hình, radio và nền tảng trực tuyến hiện nay.
The media landscape does not only focus on traditional news outlets.
Cảnh quan truyền thông không chỉ tập trung vào các phương tiện tin tức truyền thống.
How has the media landscape changed in the last decade, John?
Cảnh quan truyền thông đã thay đổi như thế nào trong thập kỷ qua, John?
Thị trường động của các kênh giao tiếp, bao gồm cả truyền thông truyền thống và kỹ thuật số.
The dynamic market of communication channels, including traditional and digital media.
The media landscape is changing rapidly with social media's rise.
Cảnh quan truyền thông đang thay đổi nhanh chóng với sự gia tăng của mạng xã hội.
The media landscape does not only include television and newspapers anymore.
Cảnh quan truyền thông không chỉ bao gồm truyền hình và báo chí nữa.
Is the media landscape more diverse now than it was ten years ago?
Cảnh quan truyền thông có đa dạng hơn bây giờ so với mười năm trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
