Bản dịch của từ Media landscape trong tiếng Việt
Media landscape
Noun [U/C]

Media landscape(Noun)
mˈidiə lˈændskˌeɪp
mˈidiə lˈændskˌeɪp
01
Môi trường tổng thể và bối cảnh mà các hình thức truyền thông hoạt động.
The overall environment and context in which various media forms operate.
Ví dụ
02
Tập hợp các phương tiện truyền thông, phạm vi của chúng và các cách khác nhau mà công chúng tiêu thụ truyền thông.
The collection of media outlets, their reach, and the various ways in which media is consumed by the public.
Ví dụ
03
Thị trường động của các kênh giao tiếp, bao gồm cả truyền thông truyền thống và kỹ thuật số.
The dynamic market of communication channels, including traditional and digital media.
Ví dụ
