Bản dịch của từ Media landscape trong tiếng Việt
Media landscape
Noun [U/C]

Media landscape (Noun)
mˈidiə lˈændskˌeɪp
mˈidiə lˈændskˌeɪp
01
Môi trường tổng thể và bối cảnh mà các hình thức truyền thông hoạt động.
The overall environment and context in which various media forms operate.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tập hợp các phương tiện truyền thông, phạm vi của chúng và các cách khác nhau mà công chúng tiêu thụ truyền thông.
The collection of media outlets, their reach, and the various ways in which media is consumed by the public.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thị trường động của các kênh giao tiếp, bao gồm cả truyền thông truyền thống và kỹ thuật số.
The dynamic market of communication channels, including traditional and digital media.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Their unwavering commitment to accuracy, comprehensive reporting, and the undistracted reading experience they afford make them an enduring and invaluable source of information in our ever-evolving [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Idiom with Media landscape
Không có idiom phù hợp