Bản dịch của từ Media plan trong tiếng Việt
Media plan
Noun [U/C]

Media plan (Noun)
mˈidiə plˈæn
mˈidiə plˈæn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kế hoạch chi tiết để lập lịch quảng cáo và hoạt động khuyến mãi.
A detailed plan for scheduling advertising and promotional activities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Media plan
Không có idiom phù hợp