Bản dịch của từ Media plan trong tiếng Việt

Media plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Media plan (Noun)

mˈidiə plˈæn
mˈidiə plˈæn
01

Một chiến lược phác thảo cách sử dụng các kênh truyền thông để đạt được mục tiêu tiếp thị.

A strategy outlining how to use media channels to achieve marketing goals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kế hoạch chi tiết để lập lịch quảng cáo và hoạt động khuyến mãi.

A detailed plan for scheduling advertising and promotional activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận có tổ chức để mua và đặt quảng cáo nhằm tối đa hóa khả năng tiếp cận và hiệu quả.

An organized approach to media buying and placement to maximize reach and effectiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/media plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Media plan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.