Bản dịch của từ Medical management trong tiếng Việt
Medical management

Medical management (Noun)
Medical management is crucial for maintaining public health standards.
Quản lý y tế rất quan trọng để duy trì tiêu chuẩn sức khỏe công cộng.
Neglecting medical management can lead to serious health issues in communities.
Bỏ qua quản lý y tế có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng.
Is medical management a priority in social development programs worldwide?
Quản lý y tế có phải là ưu tiên trong các chương trình phát triển xã hội trên toàn thế giới không?
Medical management (Adjective)
Medical management skills are crucial for healthcare professionals.
Kỹ năng quản lý y tế rất quan trọng đối với các chuyên gia y tế.
She lacks knowledge in medical management strategies.
Cô ấy thiếu kiến thức về các chiến lược quản lý y tế.
Do you think medical management courses should be mandatory for doctors?
Bạn nghĩ rằng các khóa học quản lý y tế nên là bắt buộc đối với bác sĩ không?
Quản lý y tế (medical management) là một lĩnh vực trong y học tập trung vào việc chỉ đạo, tổ chức và điều phối các dịch vụ y tế nhằm tối ưu hóa chất lượng chăm sóc bệnh nhân và hiệu quả chi phí. Khái niệm này bao gồm các hoạt động như lập kế hoạch điều trị, giám sát quy trình chăm sóc và cải tiến hiệu suất của các cơ sở y tế. Từ này có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng về nội dung, chúng thường được sử dụng đồng nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "medical management" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "medicus" có nghĩa là "bác sĩ" và "administrare" có nghĩa là "quản lý". Từ thế kỷ 19, khái niệm này bắt đầu phổ biến trong ngành y tế, thể hiện phương pháp tổ chức và điều hành trong chăm sóc sức khỏe. Ngày nay, "medical management" chỉ hoạt động quản lý các quá trình y tế, đảm bảo hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bệnh nhân.
Cụm từ "medical management" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là ở phần nghe và nói, liên quan đến việc thảo luận về các phương pháp điều trị bệnh. Trong phần đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về y học hoặc sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn trong lĩnh vực y tế, nhằm chỉ các biện pháp quản lý bệnh tật và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp