Bản dịch của từ Medical profession trong tiếng Việt

Medical profession

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical profession (Idiom)

01

Một lĩnh vực nghiên cứu và thực hành liên quan đến kiến thức và điều trị y tế.

A field of study and practice that involves medical knowledge and treatment.

Ví dụ

Many students aspire to join the medical profession after graduation.

Nhiều sinh viên khao khát gia nhập ngành y tế sau khi tốt nghiệp.

Not everyone is suited for the medical profession due to its demands.

Không phải ai cũng phù hợp với ngành y tế vì yêu cầu cao.

Is the medical profession the right choice for you?

Ngành y tế có phải là lựa chọn đúng cho bạn không?

02

Công việc của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong chẩn đoán và điều trị bệnh nhân.

The work of healthcare professionals in diagnosing and treating patients.

Ví dụ

Many people respect the medical profession for its dedication to health.

Nhiều người tôn trọng nghề y vì sự cống hiến cho sức khỏe.

The medical profession does not always receive fair compensation for their work.

Nghề y không phải lúc nào cũng nhận được sự đền bù công bằng.

Is the medical profession becoming less appealing to new graduates?

Nghề y có trở nên ít hấp dẫn hơn với sinh viên mới tốt nghiệp không?

03

Cộng đồng tổng thể gồm các bác sĩ, y tá và những người hành nghề khác cống hiến cho các dịch vụ y tế.

The overall community of doctors nurses and other practitioners dedicated to health services.

Ví dụ

The medical profession supports public health initiatives in many communities.

Ngành y tế hỗ trợ các sáng kiến sức khỏe cộng đồng ở nhiều địa phương.

The medical profession does not always receive adequate funding for services.

Ngành y tế không phải lúc nào cũng nhận được đủ kinh phí cho dịch vụ.

Is the medical profession facing challenges in rural areas like Iowa?

Ngành y tế có đang đối mặt với thách thức ở các vùng nông thôn như Iowa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medical profession/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medical profession

Không có idiom phù hợp