Bản dịch của từ Medical record trong tiếng Việt
Medical record

Medical record (Noun)
Một tài liệu bằng văn bản về bệnh sử của bệnh nhân, bao gồm chi tiết về bất kỳ loại thuốc nào họ đã được kê đơn hoặc sử dụng cũng như thông tin về bất kỳ tình trạng hoặc bệnh tật nào họ đã mắc phải.
A written account of a patients medical history including details of any drugs they have been prescribed or taken and information about any conditions or diseases they have had.
The doctor reviewed my medical record before prescribing medication.
Bác sĩ đã xem xét hồ sơ y tế của tôi trước khi kê toa thuốc.
She couldn't access her medical record online due to technical issues.
Cô ấy không thể truy cập hồ sơ y tế của mình trực tuyến do vấn đề kỹ thuật.
Did you remember to bring your medical record for the appointment?
Bạn có nhớ mang theo hồ sơ y tế cho cuộc hẹn không?
Medical record (Idiom)
Tập hợp thông tin về sức khỏe của bệnh nhân được ghi lại, thường là trong hệ thống máy tính.
A collection of information about a patients health that is written down often in a computer system.
Did you bring your medical records to the appointment?
Bạn đã mang hồ sơ y tế đến cuộc hẹn chưa?
She couldn't access her medical records online due to technical issues.
Cô ấy không thể truy cập hồ sơ y tế của mình trực tuyến vì vấn đề kỹ thuật.
Are medical records necessary for immigration interviews?
Hồ sơ y tế có cần thiết cho phỏng vấn nhập cư không?
Hồ sơ y tế là tài liệu chứa thông tin chi tiết về tình trạng sức khỏe, lịch sử bệnh lý và các liệu trình điều trị của một bệnh nhân. Hồ sơ này thường được lưu trữ bởi các cơ sở y tế và sử dụng để theo dõi sự tiến triển sức khỏe. Ở Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng như "patient record", trong khi ở Mỹ, "medical record" phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ và tổ chức thông tin trong văn bản.
Thuật ngữ "medical record" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "medicus" có nghĩa là "thuộc về y học" và "record" từ "recordare", có nghĩa là "nhớ lại". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến việc lưu trữ thông tin sức khỏe của bệnh nhân nhằm mục đích theo dõi điều trị và nghiên cứu y học. Hiện nay, "medical record" không chỉ đơn thuần là hồ sơ giấy, mà còn bao gồm cả dữ liệu điện tử, phản ánh sự phát triển của công nghệ y tế và nhu cầu quản lý thông tin y tế hiệu quả hơn.
Cụm từ "medical record" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến y tế và sức khỏe. Trong bối cảnh hàng ngày, "medical record" thường được sử dụng khi thảo luận về thông tin sức khỏe cá nhân, lịch sử bệnh án hoặc trong các tài liệu y tế. Sự hiện diện của cụm từ này trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và khi tương tác với các chuyên gia y tế cũng rất phổ biến, nhấn mạnh tính quan trọng của nó trong ngành y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp