Bản dịch của từ Medical record trong tiếng Việt

Medical record

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical record (Noun)

mˈɛdəkəl ɹˈɛkɚd
mˈɛdəkəl ɹˈɛkɚd
01

Một tài liệu bằng văn bản về bệnh sử của bệnh nhân, bao gồm chi tiết về bất kỳ loại thuốc nào họ đã được kê đơn hoặc sử dụng cũng như thông tin về bất kỳ tình trạng hoặc bệnh tật nào họ đã mắc phải.

A written account of a patients medical history including details of any drugs they have been prescribed or taken and information about any conditions or diseases they have had.

Ví dụ

The doctor reviewed my medical record before prescribing medication.

Bác sĩ đã xem xét hồ sơ y tế của tôi trước khi kê toa thuốc.

She couldn't access her medical record online due to technical issues.

Cô ấy không thể truy cập hồ sơ y tế của mình trực tuyến do vấn đề kỹ thuật.

Did you remember to bring your medical record for the appointment?

Bạn có nhớ mang theo hồ sơ y tế cho cuộc hẹn không?

Medical record (Idiom)

01

Tập hợp thông tin về sức khỏe của bệnh nhân được ghi lại, thường là trong hệ thống máy tính.

A collection of information about a patients health that is written down often in a computer system.

Ví dụ

Did you bring your medical records to the appointment?

Bạn đã mang hồ sơ y tế đến cuộc hẹn chưa?

She couldn't access her medical records online due to technical issues.

Cô ấy không thể truy cập hồ sơ y tế của mình trực tuyến vì vấn đề kỹ thuật.

Are medical records necessary for immigration interviews?

Hồ sơ y tế có cần thiết cho phỏng vấn nhập cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medical record/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medical record

Không có idiom phù hợp