Bản dịch của từ Mediciner trong tiếng Việt

Mediciner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediciner (Noun)

mˈɛdəsənɚ
mˈɛdəsənɚ
01

Thầy thuốc, người chữa bệnh; một người hành nghề hoặc giáo viên y khoa; cụ thể là †(chức danh) giáo sư y khoa tại king's college, aberdeen (lỗi thời).

A physician a healer a practitioner or teacher of medicine specifically †the title of the professor of medicine at kings college aberdeen obsolete.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known mediciner in our local community.

Bác sĩ Smith là một thầy thuốc nổi tiếng trong cộng đồng địa phương.

Many people do not trust the mediciner's advice on health issues.

Nhiều người không tin lời khuyên của thầy thuốc về các vấn đề sức khỏe.

Is the mediciner available for consultation this week at the clinic?

Thầy thuốc có sẵn để tư vấn tuần này tại phòng khám không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mediciner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mediciner

Không có idiom phù hợp