Bản dịch của từ Mega menu trong tiếng Việt

Mega menu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mega menu (Noun)

mˈɛɡə mˈɛnju
mˈɛɡə mˈɛnju
01

Một menu lớn, thường là menu dropdown đa cột được sử dụng trong điều hướng trang web.

A large, often multicolumn dropdown menu used in website navigation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một menu hiển thị nhiều tùy chọn hoặc danh mục cùng một lúc trong một giao diện duy nhất.

A menu that displays multiple options or categories at the same time in a single interface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mẫu thiết kế trong phát triển web cho phép các cấu trúc điều hướng phức tạp hơn.

A design pattern in web development allowing for more complex navigational structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mega menu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mega menu

Không có idiom phù hợp