Bản dịch của từ Megalencephaly trong tiếng Việt
Megalencephaly

Megalencephaly (Noun)
Sự phì đại toàn bộ hoặc một phần não (và thường là đầu), xảy ra như một đặc điểm di truyền lành tính hoặc là biểu hiện của các bất thường về chuyển hóa hoặc phát triển khác nhau.
Enlargement of all or part of the brain and usually the head occurring as a benign inherited trait or as a manifestation of various metabolic or developmental abnormalities.
Megalencephaly is often identified in children with developmental disorders like autism.
Megalencephaly thường được xác định ở trẻ em mắc rối loạn phát triển như tự kỷ.
Megalencephaly does not always indicate a serious health issue in children.
Megalencephaly không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở trẻ em.
Is megalencephaly a common condition among children in urban areas?
Megalencephaly có phải là một tình trạng phổ biến ở trẻ em thành phố không?
Megalencephaly là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng não lớn bất thường, vượt quá kích thước bình thường. Hiện tượng này thường liên quan đến các rối loạn di truyền hoặc phát triển, và có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh nghiêm trọng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong giới y học, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và cách phát âm. Trong các tài liệu y học, megalencephaly được ghi nhận như một dấu hiệu nhận diện quan trọng trong chẩn đoán các rối loạn phát triển thần kinh.
Megalencephaly là từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mega" có nghĩa là "lớn" và "encephalon" có nghĩa là "não". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng tăng kích thước não bộ. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ những nghiên cứu y học về các rối loạn thần kinh và sự phát triển não. Ý nghĩa hiện tại của megalencephaly liên quan đến việc nhận diện và phân loại các vấn đề về sự phát triển não bộ ở trẻ em.
Megalencephaly là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng não bộ phát triển bất thường với kích thước lớn hơn bình thường. Trong các kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện ít trong các bộ phận như Nghe và Nói, nhưng có thể có mặt trong các bài viết về y học hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến sự phát triển thần kinh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, megalencephaly thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu về bệnh lý não, tài liệu y tế và trong các hội thảo khoa học về bệnh thần kinh.