Bản dịch của từ Melittin trong tiếng Việt

Melittin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melittin (Noun)

01

Một peptide chứa 26 axit amin có trong nọc ong và đã được sử dụng thử nghiệm như một chất kháng khuẩn, đặc biệt là chống lại vi khuẩn kháng penicillin.

A peptide containing 26 amino acids which is present in bee venom and has been used experimentally as an antibacterial agent especially against penicillinresistant bacteria.

Ví dụ

Melittin is found in bee venom, effective against resistant bacteria.

Melittin có trong nọc ong, hiệu quả với vi khuẩn kháng thuốc.

Melittin is not commonly used in social health programs today.

Melittin không thường được sử dụng trong các chương trình sức khỏe xã hội hiện nay.

Is melittin a viable option for social health initiatives?

Melittin có phải là lựa chọn khả thi cho các sáng kiến sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melittin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melittin

Không có idiom phù hợp