Bản dịch của từ Melittin trong tiếng Việt
Melittin

Melittin (Noun)
Một peptide chứa 26 axit amin có trong nọc ong và đã được sử dụng thử nghiệm như một chất kháng khuẩn, đặc biệt là chống lại vi khuẩn kháng penicillin.
A peptide containing 26 amino acids which is present in bee venom and has been used experimentally as an antibacterial agent especially against penicillinresistant bacteria.
Melittin is found in bee venom, effective against resistant bacteria.
Melittin có trong nọc ong, hiệu quả với vi khuẩn kháng thuốc.
Melittin is not commonly used in social health programs today.
Melittin không thường được sử dụng trong các chương trình sức khỏe xã hội hiện nay.
Is melittin a viable option for social health initiatives?
Melittin có phải là lựa chọn khả thi cho các sáng kiến sức khỏe xã hội không?
Melittin là một peptide có nguồn gốc từ nọc của ong mật, nổi bật với khả năng gây đau và viêm. Chất này có cấu trúc gồm 26 axit amin và được biết đến với tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và tiềm năng trong điều trị ung thư. Trong nghiên cứu, melittin đã thu hút sự chú ý nhờ vào khả năng phá hủy màng tế bào và thúc đẩy sự phát triển của các phương pháp điều trị sinh học.
Từ "melittin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mel", nghĩa là "mật", đề cập đến mối liên hệ với ong. Melittin là một peptide được chiết xuất từ nọc độc của ong mật, được biết đến với tính năng gây độc và tác động lên tế bào. Lịch sử nghiên cứu melittin bắt đầu từ thế kỷ 19, khi người ta xác định các hợp chất trong nọc độc của ong. Từ đó, melittin được khám phá như một ứng viên tiềm năng trong y học, đặc biệt trong điều trị ung thư và kháng vi khuẩn.
Melittin là một peptide sinh học được tìm thấy trong nọc ong, có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn. Trong các bài thi IELTS, từ "melittin" ít được sử dụng trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh học, y học hoặc hóa học. Ngoài ra, melittin xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, bài viết về dược phẩm và thảo dược, thường liên quan đến khả năng ứng dụng trong điều trị bệnh.