Bản dịch của từ Melodeon trong tiếng Việt
Melodeon
Melodeon (Noun)
The melodeon was played at the community gathering last Saturday.
Chiếc melodeon đã được chơi tại buổi họp cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Many people did not recognize the old melodeon in the museum.
Nhiều người đã không nhận ra chiếc melodeon cũ trong bảo tàng.
Did the school use a melodeon during the annual talent show?
Trường có sử dụng chiếc melodeon trong buổi biểu diễn tài năng hàng năm không?
The melodeon was played at the local festival last weekend.
Chiếc melodeon đã được chơi tại lễ hội địa phương vào cuối tuần trước.
Many people did not enjoy the sound of the melodeon.
Nhiều người không thích âm thanh của chiếc melodeon.
Did you see the melodeon player at the community event?
Bạn đã thấy người chơi melodeon tại sự kiện cộng đồng chưa?
Từ "melodeon" chỉ một loại nhạc cụ bấm phím tương tự như accordion, thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian và nhạc truyền thống. Ở Anh, "melodeon" thường chỉ nhạc cụ có treble rõ ràng và không có bass. Trong khi đó, ở Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và "accordion" thường được sử dụng để chỉ toàn bộ nhóm nhạc cụ tương tự. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa âm nhạc riêng biệt.
Từ "melodeon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "melōidia", nghĩa là "giai điệu" (melos - giai điệu, ode - bài hát). Từ này được truyền vào tiếng Latin với dạng "melodia" và xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Melodeon ban đầu chỉ nhạc cụ phím, thường là tổ hợp của đàn accordion và harmonium. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến âm nhạc và cấu trúc giai điệu.
Từ "melodeon" xuất hiện khá hiếm trong các bài thi IELTS, với tần suất không đáng kể trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "melodeon" thường được sử dụng để chỉ một loại nhạc cụ kéo bàn phím, phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến nhạc dân gian hoặc nhạc truyền thống. Điều này làm cho từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa âm nhạc hoặc trong các bài viết nghiên cứu về nhạc cụ truyền thống, không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp