Bản dịch của từ Memorizes trong tiếng Việt
Memorizes
Verb
Memorizes (Verb)
mˈɛmɚˌaɪzɨz
mˈɛmɚˌaɪzɨz
Dạng động từ của Memorizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Memorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Memorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Memorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Memorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Memorizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Firstly, restaurants provide a special and atmosphere that enhances the celebratory experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Many of my English lessons have been but my favourite one happened just over a year ago [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, it could improve their ability and possibly their critical thinking sense [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was such a experience, and it taught me that I should be well-prepared all the time [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Idiom with Memorizes
Không có idiom phù hợp