Bản dịch của từ Memorizes trong tiếng Việt

Memorizes

Verb

Memorizes (Verb)

mˈɛmɚˌaɪzɨz
mˈɛmɚˌaɪzɨz
01

Ghi nhớ; học thuộc lòng.

To commit to memory to learn by heart

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nhớ lại hoặc ghi nhớ điều gì đó.

To recall or remember something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ghi nhớ vĩnh viễn điều gì đó trong tâm trí.

To make a permanent record of something in the mind

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Memorizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Memorize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Memorized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Memorized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Memorizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Memorizing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Memorizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, it could improve their ability and possibly their critical thinking sense [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Firstly, restaurants provide a special and atmosphere that enhances the celebratory experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] One of the most trips was when I travelled to Italy last summer [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] Like my granny, she had to spend many weeks to how to use her cell phone to send a text message [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Memorizes

Không có idiom phù hợp