Bản dịch của từ Menage trong tiếng Việt

Menage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menage (Noun)

meɪnˈɑʒ
meɪnˈɑʒ
01

Sự sắp xếp trong gia đình trong đó ba người trở lên có quan hệ tình dục.

A domestic arrangement in which three or more people share a sexual relationship.

Ví dụ

The menage of Alex, Jamie, and Taylor is well-known in the community.

Mối quan hệ của Alex, Jamie và Taylor rất nổi tiếng trong cộng đồng.

A menage is not accepted by many traditional families in society.

Một mối quan hệ như vậy không được chấp nhận bởi nhiều gia đình truyền thống.

Is a menage common in urban areas like San Francisco?

Một mối quan hệ như vậy có phổ biến ở các khu vực đô thị như San Francisco không?

Menage (Verb)

meɪnˈɑʒ
meɪnˈɑʒ
01

Để quản lý hoặc điều hành một hộ gia đình hoặc tổ chức khác.

To manage or run a household or other organization.

Ví dụ

She can menage the household efficiently with three children.

Cô ấy có thể quản lý hộ gia đình hiệu quả với ba đứa trẻ.

They do not menage their finances well, leading to debt.

Họ không quản lý tài chính tốt, dẫn đến nợ nần.

Can you menage a large family with limited resources?

Bạn có thể quản lý một gia đình lớn với nguồn lực hạn chế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Menage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menage

Không có idiom phù hợp