Bản dịch của từ Menage trong tiếng Việt
Menage
Menage (Noun)
Sự sắp xếp trong gia đình trong đó ba người trở lên có quan hệ tình dục.
A domestic arrangement in which three or more people share a sexual relationship.
The menage of Alex, Jamie, and Taylor is well-known in the community.
Mối quan hệ của Alex, Jamie và Taylor rất nổi tiếng trong cộng đồng.
A menage is not accepted by many traditional families in society.
Một mối quan hệ như vậy không được chấp nhận bởi nhiều gia đình truyền thống.
Is a menage common in urban areas like San Francisco?
Một mối quan hệ như vậy có phổ biến ở các khu vực đô thị như San Francisco không?
Menage (Verb)
Để quản lý hoặc điều hành một hộ gia đình hoặc tổ chức khác.
To manage or run a household or other organization.
She can menage the household efficiently with three children.
Cô ấy có thể quản lý hộ gia đình hiệu quả với ba đứa trẻ.
They do not menage their finances well, leading to debt.
Họ không quản lý tài chính tốt, dẫn đến nợ nần.
Can you menage a large family with limited resources?
Bạn có thể quản lý một gia đình lớn với nguồn lực hạn chế không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp