Bản dịch của từ Menage trong tiếng Việt
Menage

Menage (Noun)
Sự sắp xếp trong gia đình trong đó ba người trở lên có quan hệ tình dục.
A domestic arrangement in which three or more people share a sexual relationship.
The menage of Alex, Jamie, and Taylor is well-known in the community.
Mối quan hệ của Alex, Jamie và Taylor rất nổi tiếng trong cộng đồng.
A menage is not accepted by many traditional families in society.
Một mối quan hệ như vậy không được chấp nhận bởi nhiều gia đình truyền thống.
Is a menage common in urban areas like San Francisco?
Một mối quan hệ như vậy có phổ biến ở các khu vực đô thị như San Francisco không?
Menage (Verb)
Để quản lý hoặc điều hành một hộ gia đình hoặc tổ chức khác.
To manage or run a household or other organization.
She can menage the household efficiently with three children.
Cô ấy có thể quản lý hộ gia đình hiệu quả với ba đứa trẻ.
They do not menage their finances well, leading to debt.
Họ không quản lý tài chính tốt, dẫn đến nợ nần.
Can you menage a large family with limited resources?
Bạn có thể quản lý một gia đình lớn với nguồn lực hạn chế không?
Từ "ménage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là sự quản lý hoặc sắp xếp trong một hộ gia đình. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cụm "ménage à trois", chỉ mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục giữa ba người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm không khác biệt đáng kể, nhưng sự sử dụng chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh văn hóa hay lối sống. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày và mang tính chất cứng nhắc hơn so với các thuật ngữ đồng nghĩa như "household".
Từ "ménage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "ménager", có nghĩa là "quản lý" hoặc "sắp xếp". Gốc Latin của nó là "manuarius", liên quan đến việc làm thủ công hoặc quản lý. Trong tiếng Anh, "ménage" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động gia đình hoặc môi trường sống chung, phản ánh sự sắp xếp và tổ chức trong sinh hoạt hàng ngày. Dù lịch sử nghĩa có chuyển biến, sự kết nối với quản lý vẫn tồn tại trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "menage" không phải là một từ xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh của các mối quan hệ gia đình hay tình huống có liên quan đến việc quản lý và tổ chức đời sống gia đình. Ngoài ra, từ này có thể gặp trong các văn bản văn học hay phân tích xã hội khi nói về cấu trúc và dinh dưỡng gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp