Bản dịch của từ Menial task trong tiếng Việt

Menial task

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menial task (Noun)

mˈiniəl tˈæsk
mˈiniəl tˈæsk
01

Một nhiệm vụ được coi là không yêu cầu kỹ năng hoặc giáo dục nhiều

A task that is considered to require little skill or education

Ví dụ

Many people view cleaning as a menial task in society.

Nhiều người xem việc dọn dẹp là một công việc tầm thường trong xã hội.

She does not enjoy menial tasks like washing dishes.

Cô ấy không thích những công việc tầm thường như rửa bát.

Are menial tasks undervalued in today's job market?

Có phải các công việc tầm thường bị đánh giá thấp trong thị trường lao động hôm nay?

02

Một công việc hoặc nhiệm vụ lặp đi lặp lại và thường tẻ nhạt

A repetitive and often boring job or task

Ví dụ

Many people view cleaning as a menial task in our society.

Nhiều người coi việc dọn dẹp là một công việc tẻ nhạt trong xã hội.

She does not enjoy menial tasks like washing dishes every day.

Cô ấy không thích những công việc tẻ nhạt như rửa bát hàng ngày.

Is organizing events a menial task for volunteers in social work?

Việc tổ chức sự kiện có phải là công việc tẻ nhạt cho tình nguyện viên không?

03

Công việc không có tay nghề được cho là không yêu cầu nỗ lực tinh thần đáng kể

Unskilled work that does not require significant mental effort

Ví dụ

Cleaning public parks is often seen as a menial task.

Dọn dẹp công viên công cộng thường được coi là một công việc tầm thường.

Many people do not appreciate menial tasks like washing dishes.

Nhiều người không đánh giá cao những công việc tầm thường như rửa bát.

Are menial tasks important for community service projects?

Các công việc tầm thường có quan trọng đối với các dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/menial task/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menial task

Không có idiom phù hợp