Bản dịch của từ Menial task trong tiếng Việt
Menial task

Menial task (Noun)
Many people view cleaning as a menial task in society.
Nhiều người xem việc dọn dẹp là một công việc tầm thường trong xã hội.
She does not enjoy menial tasks like washing dishes.
Cô ấy không thích những công việc tầm thường như rửa bát.
Are menial tasks undervalued in today's job market?
Có phải các công việc tầm thường bị đánh giá thấp trong thị trường lao động hôm nay?
Một công việc hoặc nhiệm vụ lặp đi lặp lại và thường tẻ nhạt
A repetitive and often boring job or task
Many people view cleaning as a menial task in our society.
Nhiều người coi việc dọn dẹp là một công việc tẻ nhạt trong xã hội.
She does not enjoy menial tasks like washing dishes every day.
Cô ấy không thích những công việc tẻ nhạt như rửa bát hàng ngày.
Is organizing events a menial task for volunteers in social work?
Việc tổ chức sự kiện có phải là công việc tẻ nhạt cho tình nguyện viên không?
Công việc không có tay nghề được cho là không yêu cầu nỗ lực tinh thần đáng kể
Unskilled work that does not require significant mental effort
Cleaning public parks is often seen as a menial task.
Dọn dẹp công viên công cộng thường được coi là một công việc tầm thường.
Many people do not appreciate menial tasks like washing dishes.
Nhiều người không đánh giá cao những công việc tầm thường như rửa bát.
Are menial tasks important for community service projects?
Các công việc tầm thường có quan trọng đối với các dự án phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "menial task" chỉ những công việc thường xuyên đơn điệu, không đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao và thường liên quan đến công việc lao động tay chân hoặc công việc có tính chất phục vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cùng cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "menial work" có thể được sử dụng để nhấn mạnh hơn đến sự thiếu tôn trọng đối với một số nghề nghiệp cụ thể.