Bản dịch của từ Mental ability trong tiếng Việt

Mental ability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental ability(Noun)

mˈɛntəl əbˈɪlətˌi
mˈɛntəl əbˈɪlətˌi
01

Khả năng suy nghĩ, hiểu biết và học hỏi; trí thông minh.

The capacity to think understand and learn intelligence

Ví dụ
02

Một kỹ năng hoặc tài năng cụ thể liên quan đến các nhiệm vụ trí óc hoặc giải quyết vấn đề.

A specific skill or talent related to mental tasks or problemsolving

Ví dụ
03

Khả năng của tâm trí trong việc phân tích, hiểu biết và áp dụng kiến thức.

The capability of the mind to analyze comprehend and apply knowledge

Ví dụ