Bản dịch của từ Mental ability trong tiếng Việt

Mental ability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental ability (Noun)

mˈɛntəl əbˈɪlətˌi
mˈɛntəl əbˈɪlətˌi
01

Khả năng suy nghĩ, hiểu biết và học hỏi; trí thông minh.

The capacity to think understand and learn intelligence

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ năng hoặc tài năng cụ thể liên quan đến các nhiệm vụ trí óc hoặc giải quyết vấn đề.

A specific skill or talent related to mental tasks or problemsolving

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng của tâm trí trong việc phân tích, hiểu biết và áp dụng kiến thức.

The capability of the mind to analyze comprehend and apply knowledge

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mental ability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mental ability

Không có idiom phù hợp