Bản dịch của từ Mental ability trong tiếng Việt

Mental ability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental ability (Noun)

mˈɛntəl əbˈɪlətˌi
mˈɛntəl əbˈɪlətˌi
01

Khả năng suy nghĩ, hiểu biết và học hỏi; trí thông minh.

The capacity to think understand and learn intelligence

Ví dụ

Many people improve their mental ability through social interactions and discussions.

Nhiều người cải thiện khả năng tư duy qua các tương tác xã hội.

Social media does not enhance mental ability for most users, especially teenagers.

Mạng xã hội không nâng cao khả năng tư duy cho hầu hết người dùng.

How can social activities boost our mental ability and creativity?

Các hoạt động xã hội có thể tăng cường khả năng tư duy và sáng tạo như thế nào?

Many students improve their mental ability through social interactions and teamwork.

Nhiều sinh viên cải thiện khả năng tư duy qua các tương tác xã hội.

Social media does not enhance mental ability for most teenagers today.

Mạng xã hội không nâng cao khả năng tư duy của hầu hết thanh thiếu niên hiện nay.

02

Một kỹ năng hoặc tài năng cụ thể liên quan đến các nhiệm vụ trí óc hoặc giải quyết vấn đề.

A specific skill or talent related to mental tasks or problemsolving

Ví dụ

Her mental ability helps her solve complex social issues effectively.

Khả năng tư duy của cô giúp cô giải quyết vấn đề xã hội phức tạp.

His mental ability does not make him a good social leader.

Khả năng tư duy của anh không làm anh trở thành một nhà lãnh đạo xã hội giỏi.

Does mental ability influence social interactions among teenagers in schools?

Khả năng tư duy có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên ở trường không?

Her mental ability impressed everyone during the social skills workshop last week.

Khả năng tư duy của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong buổi hội thảo.

Many students do not develop their mental ability in social situations.

Nhiều sinh viên không phát triển khả năng tư duy trong các tình huống xã hội.

03

Khả năng của tâm trí trong việc phân tích, hiểu biết và áp dụng kiến thức.

The capability of the mind to analyze comprehend and apply knowledge

Ví dụ

Her mental ability helps her solve complex social problems easily.

Khả năng tư duy của cô ấy giúp cô giải quyết vấn đề xã hội dễ dàng.

His mental ability does not allow him to understand social cues.

Khả năng tư duy của anh ấy không cho phép anh hiểu tín hiệu xã hội.

Does mental ability influence how people interact in social situations?

Khả năng tư duy có ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong tình huống xã hội không?

Many people believe mental ability affects job performance in social work.

Nhiều người tin rằng khả năng tư duy ảnh hưởng đến hiệu suất công việc trong xã hội.

Her mental ability did not help her understand social dynamics.

Khả năng tư duy của cô ấy không giúp cô ấy hiểu được các động lực xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mental ability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mental ability

Không có idiom phù hợp