Bản dịch của từ Mental health issue trong tiếng Việt

Mental health issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental health issue(Noun)

mˈɛntəl hˈɛlθ ˈɪʃu
mˈɛntəl hˈɛlθ ˈɪʃu
01

Một tình trạng ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi của một người.

A condition that affects a person's thinking, feeling, or behavior.

Ví dụ
02

Một rối loạn hoặc bệnh ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

A disorder or illness that impacts mental well-being.

Ví dụ
03

Một vấn đề tâm lý hoặc cảm xúc có thể cần sự chăm sóc y tế.

An emotional or psychological problem that may require medical attention.

Ví dụ