Bản dịch của từ Mental health issue trong tiếng Việt
Mental health issue

Mental health issue (Noun)
Many teenagers face a mental health issue today, like anxiety or depression.
Nhiều thanh thiếu niên gặp vấn đề sức khỏe tâm thần ngày nay, như lo âu hoặc trầm cảm.
Mental health issue does not only affect adults; children struggle too.
Vấn đề sức khỏe tâm thần không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng gặp khó khăn.
Is mental health issue a growing concern in modern society?
Liệu vấn đề sức khỏe tâm thần có phải là mối quan tâm ngày càng tăng trong xã hội hiện đại không?
Depression is a common mental health issue among teenagers today.
Trầm cảm là một vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến ở thanh thiếu niên hôm nay.
Many people do not recognize anxiety as a mental health issue.
Nhiều người không nhận ra lo âu là một vấn đề sức khỏe tâm thần.
Một rối loạn hoặc bệnh ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
A disorder or illness that impacts mental well-being.
Many teenagers face a mental health issue today, like anxiety.
Nhiều thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt với vấn đề sức khỏe tâm thần như lo âu.
She does not believe that mental health issue affects her friends.
Cô ấy không tin rằng vấn đề sức khỏe tâm thần ảnh hưởng đến bạn bè của cô.
Is mental health issue a serious concern in our society now?
Liệu vấn đề sức khỏe tâm thần có phải là mối quan tâm nghiêm trọng trong xã hội chúng ta không?
Many people face a mental health issue in today's fast-paced society.
Nhiều người phải đối mặt với vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội hiện đại.
She does not have a mental health issue affecting her daily life.
Cô ấy không có vấn đề sức khỏe tâm thần ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
Many people face a mental health issue in today's fast-paced society.
Nhiều người phải đối mặt với vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội hiện đại.
She does not believe a mental health issue affects her work performance.
Cô ấy không tin rằng vấn đề sức khỏe tâm thần ảnh hưởng đến hiệu suất công việc của cô.
Is a mental health issue common among teenagers in the city?
Vấn đề sức khỏe tâm thần có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Many students face a mental health issue during exam periods.
Nhiều sinh viên gặp vấn đề sức khỏe tâm thần trong kỳ thi.
Schools do not always address mental health issues effectively.
Các trường học không phải lúc nào cũng giải quyết hiệu quả các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



