Bản dịch của từ Mental health nurse trong tiếng Việt
Mental health nurse
Noun [U/C]

Mental health nurse (Noun)
mˈɛntəl hˈɛlθ nɝˈs
mˈɛntəl hˈɛlθ nɝˈs
01
Y tá chuyên chăm sóc bệnh nhân có vấn đề về sức khỏe tâm thần.
A nurse who specializes in caring for patients with mental health issues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nhân viên y tế được đào tạo để cung cấp hỗ trợ và điều trị cho những người mắc bệnh tâm thần.
A healthcare professional trained to provide support and treatment for individuals with mental illnesses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thành viên quan trọng trong đội ngũ sức khỏe tâm thần, thường tham gia vào liệu pháp và quản lý thuốc.
An integral member of a mental health team, often involved in therapy and medication management.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mental health nurse
Không có idiom phù hợp