Bản dịch của từ Mercurial trong tiếng Việt
Mercurial

Mercurial (Adjective)
Của hoặc có chứa nguyên tố thủy ngân.
Of or containing the element mercury.
Her mercurial personality makes her unpredictable in social settings.
Tính cách thất thường của cô ấy khiến cô ấy không thể dự đoán được trong môi trường xã hội.
He doesn't enjoy working with mercurial colleagues who change their minds often.
Anh ấy không thích làm việc với đồng nghiệp thất thường thay đổi ý kiến thường xuyên.
Is it challenging to maintain relationships with mercurial friends?
Việc duy trì mối quan hệ với những người bạn thất thường có khó khăn không?
Her mercurial personality makes it hard to predict her reactions.
Tính cách thất thường của cô ấy làm cho dự đoán phản ứng của cô ấy khó khăn.
His writing style is steady, not mercurial like hers.
Phong cách viết của anh ấy ổn định, không thất thường như của cô ấy.
Chịu sự thay đổi tâm trạng hoặc tâm trí đột ngột hoặc không thể đoán trước.
Subject to sudden or unpredictable changes of mood or mind.
Her mercurial behavior often confuses her friends.
Hành vi thất thường của cô ấy thường làm rối bời bạn bè của cô ấy.
He is not good at dealing with mercurial personalities.
Anh ấy không giỏi trong việc đối phó với những tính cách thất thường.
Is it challenging to work with a mercurial boss?
Việc làm việc với một ông chủ thất thường có khó khăn không?
Her mercurial behavior made it difficult to predict her reactions.
Hành vi thất thường của cô ấy làm cho dự đoán phản ứng của cô ấy khó khăn.
He is not suited for a job that requires a mercurial temperament.
Anh ấy không phù hợp với công việc đòi hỏi tính cách thất thường.
Her mercurial personality makes it hard to predict her reactions.
Tính cách thất thường của cô ấy làm cho khó dự đoán phản ứng của cô ấy.
He is not a fan of mercurial individuals in group projects.
Anh ấy không phải là người hâm mộ của những cá nhân thất thường trong dự án nhóm.
Is it beneficial to have a mercurial leader in a team?
Việc có một người lãnh đạo thất thường trong đội có ích không?
Mercurial (Noun)
Một loại thuốc hoặc hợp chất khác có chứa thủy ngân.
A drug or other compound containing mercury.
Mercurial is banned in many countries due to its toxicity.
Thủy ngân bị cấm ở nhiều quốc gia vì độc tính của nó.
Using mercurial in medications can have harmful effects on health.
Sử dụng thủy ngân trong thuốc có thể gây hại cho sức khỏe.
Is mercurial still used in traditional healing practices in some cultures?
Liệu thủy ngân có còn được sử dụng trong các phong tục trị liệu truyền thống ở một số văn hoá không?
Mercurial was once widely used in medicine for various ailments.
Thuốc Mercurial trước đây được sử dụng rộng rãi trong y học cho nhiều bệnh.
Doctors now avoid prescribing mercurial due to its toxic properties.
Bác sĩ hiện nay tránh việc kê đơn thuốc Mercurial vì tính độc hại của nó.
Họ từ
Từ "mercurial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercurialis", liên quan đến thần Mercury, biểu trưng cho tính cách nhanh nhẹn và thường thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này mô tả tính cách hay thay đổi, khó đoán, thường liên quan đến cảm xúc và hành vi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả con người hoặc trạng thái tình cảm, thể hiện sự năng động và thiếu ổn định.
Từ "mercurial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercurialis", có nghĩa là "thuộc về Hermes", vị thần thương mại và sự nhanh nhẹn trong thần thoại La Mã. Từ này ban đầu ám chỉ đến tính cách dễ thay đổi và nhanh chóng, liên quan đến thần Mercury, biểu tượng cho sự linh hoạt và phản ứng nhanh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "mercurial" thường dùng để mô tả con người hay tâm trạng dễ biến đổi, phản ánh sự không ổn định và tính cách bất định trong các mối quan hệ và cảm xúc.
Từ "mercurial" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên trong các phần nói và viết có thể được sử dụng để mô tả những cá tính không ổn định hoặc có sự thay đổi nhanh chóng. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả về tính cách con người, trong văn chương để chỉ sự bất định cảm xúc hay trong tâm lý học để diễn tả sự nhanh nhạy trong cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp