Bản dịch của từ Mercurial trong tiếng Việt

Mercurial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mercurial (Adjective)

mɚˈkjʊ.ri.əl
mɚˈkjʊ.ri.əl
01

Của hoặc có chứa nguyên tố thủy ngân.

Of or containing the element mercury.

Ví dụ

Her mercurial personality makes her unpredictable in social settings.

Tính cách thất thường của cô ấy khiến cô ấy không thể dự đoán được trong môi trường xã hội.

He doesn't enjoy working with mercurial colleagues who change their minds often.

Anh ấy không thích làm việc với đồng nghiệp thất thường thay đổi ý kiến thường xuyên.

Is it challenging to maintain relationships with mercurial friends?

Việc duy trì mối quan hệ với những người bạn thất thường có khó khăn không?

Her mercurial personality makes it hard to predict her reactions.

Tính cách thất thường của cô ấy làm cho dự đoán phản ứng của cô ấy khó khăn.

His writing style is steady, not mercurial like hers.

Phong cách viết của anh ấy ổn định, không thất thường như của cô ấy.

02

Chịu sự thay đổi tâm trạng hoặc tâm trí đột ngột hoặc không thể đoán trước.

Subject to sudden or unpredictable changes of mood or mind.

Ví dụ

Her mercurial behavior often confuses her friends.

Hành vi thất thường của cô ấy thường làm rối bời bạn bè của cô ấy.

He is not good at dealing with mercurial personalities.

Anh ấy không giỏi trong việc đối phó với những tính cách thất thường.

Is it challenging to work with a mercurial boss?

Việc làm việc với một ông chủ thất thường có khó khăn không?

Her mercurial behavior made it difficult to predict her reactions.

Hành vi thất thường của cô ấy làm cho dự đoán phản ứng của cô ấy khó khăn.

He is not suited for a job that requires a mercurial temperament.

Anh ấy không phù hợp với công việc đòi hỏi tính cách thất thường.

03

Của hành tinh sao thủy.

Of the planet mercury.

Ví dụ

Her mercurial personality makes it hard to predict her reactions.

Tính cách thất thường của cô ấy làm cho khó dự đoán phản ứng của cô ấy.

He is not a fan of mercurial individuals in group projects.

Anh ấy không phải là người hâm mộ của những cá nhân thất thường trong dự án nhóm.

Is it beneficial to have a mercurial leader in a team?

Việc có một người lãnh đạo thất thường trong đội có ích không?

Mercurial (Noun)

mɚˈkjʊ.ri.əl
mɚˈkjʊ.ri.əl
01

Một loại thuốc hoặc hợp chất khác có chứa thủy ngân.

A drug or other compound containing mercury.

Ví dụ

Mercurial is banned in many countries due to its toxicity.

Thủy ngân bị cấm ở nhiều quốc gia vì độc tính của nó.

Using mercurial in medications can have harmful effects on health.

Sử dụng thủy ngân trong thuốc có thể gây hại cho sức khỏe.

Is mercurial still used in traditional healing practices in some cultures?

Liệu thủy ngân có còn được sử dụng trong các phong tục trị liệu truyền thống ở một số văn hoá không?

Mercurial was once widely used in medicine for various ailments.

Thuốc Mercurial trước đây được sử dụng rộng rãi trong y học cho nhiều bệnh.

Doctors now avoid prescribing mercurial due to its toxic properties.

Bác sĩ hiện nay tránh việc kê đơn thuốc Mercurial vì tính độc hại của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mercurial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mercurial

Không có idiom phù hợp