Bản dịch của từ Mere façade trong tiếng Việt

Mere façade

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mere façade (Noun)

mˈɪɹ fəsˈɑd
mˈɪɹ fəsˈɑd
01

Mặt trước của một tòa nhà, đặc biệt là một tòa nhà lớn hoặc hấp dẫn.

The front of a building especially a large or attractive building.

Ví dụ

The mere façade of the community center impressed all the visitors.

Mặt tiền của trung tâm cộng đồng đã gây ấn tượng với tất cả du khách.

The mere façade does not reflect the community's struggles and needs.

Mặt tiền không phản ánh những khó khăn và nhu cầu của cộng đồng.

Is the mere façade of the library appealing to students?

Mặt tiền của thư viện có thu hút sinh viên không?

Mere façade (Idiom)

01

Một lời nói hoặc hành động đơn giản không chân thành và không có tác dụng thực sự.

A simple statement or action that is not sincere and does not have any real effect.

Ví dụ

His apology was just a mere façade to avoid consequences.

Lời xin lỗi của anh ấy chỉ là một vỏ bọc để tránh hậu quả.

The charity event felt like a mere façade, lacking genuine support.

Sự kiện từ thiện cảm thấy như một vỏ bọc, thiếu sự ủng hộ chân thành.

Is their kindness merely a façade for social acceptance?

Liệu sự tử tế của họ chỉ là một vỏ bọc cho sự chấp nhận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mere façade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mere façade

Không có idiom phù hợp