Bản dịch của từ Mere façade trong tiếng Việt
Mere façade

Mere façade (Noun)
Mặt trước của một tòa nhà, đặc biệt là một tòa nhà lớn hoặc hấp dẫn.
The front of a building especially a large or attractive building.
The mere façade of the community center impressed all the visitors.
Mặt tiền của trung tâm cộng đồng đã gây ấn tượng với tất cả du khách.
The mere façade does not reflect the community's struggles and needs.
Mặt tiền không phản ánh những khó khăn và nhu cầu của cộng đồng.
Is the mere façade of the library appealing to students?
Mặt tiền của thư viện có thu hút sinh viên không?
Mere façade (Idiom)
His apology was just a mere façade to avoid consequences.
Lời xin lỗi của anh ấy chỉ là một vỏ bọc để tránh hậu quả.
The charity event felt like a mere façade, lacking genuine support.
Sự kiện từ thiện cảm thấy như một vỏ bọc, thiếu sự ủng hộ chân thành.
Is their kindness merely a façade for social acceptance?
Liệu sự tử tế của họ chỉ là một vỏ bọc cho sự chấp nhận xã hội?
Cụm từ "mere façade" dùng để chỉ một lớp vỏ bề ngoài, tạo ấn tượng về điều gì đó nhưng không phản ánh bản chất thật sự bên trong. "Mere" ngụ ý rằng cái gì đó chỉ đơn thuần, không có giá trị thực sự, trong khi "façade" thường liên quan đến mặt ngoài của một tòa nhà mà không thể hiện nội dung bên trong. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích sự giả tạo, đạo đức giả trong xã hội.
Cụm từ "mere façade" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "façade", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "facies", nghĩa là "bề mặt" hoặc "diện mạo". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, thường chỉ đến mặt tiền của một tòa nhà, nhưng dần dần phát triển để diễn đạt nghĩa bóng là một hình thức bề ngoài hay vẻ bề ngoài giả dối. Ngày nay, "mere façade" ám chỉ những vẻ ngoài không biểu thị thực sự bản chất hay tình trạng bên trong, nhấn mạnh sự giả tạo hoặc sự thiếu chân thực.
Cụm từ "mere façade" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và thảo luận về tâm lý xã hội, sự thật và ảo giác. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cấu trúc này không phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong các bài viết luận hoặc diễn thuyết về bản chất con người hoặc sự giả dối trong xã hội. Trong ngữ cảnh chung, nó thường được dùng để chỉ sự giả tạo hay bề ngoài không phản ánh đúng bản chất thực sự của một hiện tượng hoặc cá nhân.