Bản dịch của từ Merlin trong tiếng Việt
Merlin
Merlin (Noun)
The merlin hunts small birds in urban parks like Central Park.
Chim merlin săn những con chim nhỏ trong các công viên đô thị như Central Park.
Merlins do not often appear in crowded city areas.
Chim merlin không thường xuất hiện ở những khu vực đông đúc trong thành phố.
Have you ever seen a merlin in your neighborhood?
Bạn đã bao giờ thấy một con merlin trong khu phố của mình chưa?
Merlin helped King Arthur unite the kingdoms of Britain successfully.
Merlin đã giúp Vua Arthur thống nhất các vương quốc của Anh thành công.
Merlin did not abandon Arthur during the darkest times of his reign.
Merlin không bỏ rơi Arthur trong những thời kỳ tăm tối nhất của triều đại.
Did Merlin really exist in Arthur's time as a powerful magician?
Merlin có thực sự tồn tại vào thời của Arthur như một phù thủy mạnh mẽ không?