Bản dịch của từ Meronym trong tiếng Việt
Meronym
Meronym (Noun)
Một thuật ngữ biểu thị một phần của cái gì đó nhưng được dùng để chỉ toàn bộ cái đó, ví dụ: khuôn mặt khi được sử dụng để chỉ những người ở trong tôi thấy một số khuôn mặt quen thuộc hiện diện.
A term which denotes part of something but which is used to refer to the whole of it eg faces when used to mean people in i see several familiar faces present.
The word 'hands' is a meronym for the workers in the factory.
Từ 'bàn tay' là một phần của công nhân trong nhà máy.
Many students do not understand the concept of a meronym in language.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm về phần trong ngôn ngữ.
Is 'wheels' a meronym for all vehicles in this context?
Liệu 'bánh xe' có phải là phần của tất cả phương tiện trong ngữ cảnh này không?
Từ "meronym" trong ngôn ngữ học đề cập đến một loại quan hệ từ vựng, trong đó một từ chỉ một phần của một toàn thể. Ví dụ, "bánh xe" là một meronym của "xe hơi". Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghiên cứu và giảng dạy, "meronym" thường được sử dụng chủ yếu trong các tài liệu chuyên môn, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "meronym" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "meron", có nghĩa là "một phần". Trong ngữ nghĩa học, meronym chỉ một thuật ngữ dùng để diễn đạt mối quan hệ giữa một phần và toàn bộ, tức là khi một từ chỉ ra một phần nào đó của một khái niệm lớn hơn. Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực ngôn ngữ học như một công cụ quan trọng để phân tích cấu trúc ngôn ngữ và mối quan hệ giữa các thành phần của nó.
"Meronym" là một thuật ngữ ngôn ngữ học chỉ một từ diễn tả mối quan hệ bộ phận với toàn thể. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến ngữ nghĩa và tri thức ngôn ngữ, thường xuất hiện trong các bài luận, thảo luận học thuật về ngôn ngữ và cấu trúc từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp