Bản dịch của từ Messerschmitt trong tiếng Việt

Messerschmitt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messerschmitt (Noun)

01

Một loại máy bay chiến đấu nhỏ của đức được sử dụng trong thế chiến thứ hai, được biết đến với sự nhanh nhẹn và khả năng cơ động.

A type of small german fighter aircraft used during world war ii known for its agility and maneuverability.

Ví dụ

The Messerschmitt was a fast aircraft used in World War II.

Messerschmitt là một chiếc máy bay nhanh được sử dụng trong Thế chiến II.

The Messerschmitt did not win the war for Germany.

Messerschmitt đã không giành chiến thắng trong cuộc chiến cho Đức.

Was the Messerschmitt the most agile fighter of its time?

Liệu Messerschmitt có phải là chiến đấu cơ linh hoạt nhất thời bấy giờ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Messerschmitt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Messerschmitt

Không có idiom phù hợp