Bản dịch của từ Metachronism trong tiếng Việt
Metachronism

Metachronism (Noun)
Sinh học = siêu thời đại.
Metachronism in social movements can lead to disorganized protests and confusion.
Metachronism trong các phong trào xã hội có thể dẫn đến biểu tình hỗn loạn.
Many believe metachronism does not affect social change in communities.
Nhiều người tin rằng metachronism không ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng.
Can metachronism explain the delay in social reforms in 2023?
Liệu metachronism có thể giải thích sự chậm trễ trong cải cách xã hội năm 2023 không?
Lỗi về niên đại, đặc biệt là việc đặt sự kiện muộn hơn ngày thực tế của nó. hiếm sau thế kỷ 17.
An error in chronology especially the placing of an event later than its real date rare after 17th cent.
The report showed a metachronism in the events of 2020 protests.
Báo cáo cho thấy một sự sai lệch thời gian trong các sự kiện biểu tình năm 2020.
There was no metachronism in the timeline of social movements.
Không có sự sai lệch thời gian nào trong dòng thời gian của các phong trào xã hội.
Can you identify the metachronism in this historical social analysis?
Bạn có thể xác định sự sai lệch thời gian trong phân tích xã hội lịch sử này không?
Metachronism là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và triết học, chỉ hiện tượng hoặc cảm giác rằng thời gian không trôi qua theo trình tự mà con người thường nhận thức. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "meta" nghĩa là 'trên' hoặc 'đối với', và "chronos" nghĩa là 'thời gian'. Mặc dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, cách sử dụng và sự phổ biến của nó trong văn cảnh có thể khác nhau, với xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu.
Từ "metachronism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "meta-" có nghĩa là "phía trên" hoặc "thay đổi", và "chronos" nghĩa là "thời gian". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và lịch sử để chỉ sự không đồng nhất trong thời gian. Liên quan đến các hiện tượng thời gian, "metachronism" đề cập đến việc diễn giải hoặc hiểu biết rằng các sự kiện khác nhau xảy ra ở những thời điểm khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà không gian và thời gian tương tác trong quá trình nhận thức của con người.
Từ "metachronism" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu thấp, do nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành lịch sử hoặc triết học. "Metachronism" ám chỉ sự không đồng bộ trong thời gian, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự phát triển xã hội hoặc văn hóa. Trong các tình huống học thuật, từ này có thể xuất hiện khi phân tích diễn biến lịch sử hoặc sự vận động của các nền văn minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp