Bản dịch của từ Metering trong tiếng Việt
Metering
Metering (Verb)
Để đo hoặc ghi lại số lượng, mức độ, v.v. của một cái gì đó, đặc biệt cho một mục đích cụ thể.
To measure or record the amount, level, etc. of something, especially for a particular purpose.
The government is metering water usage in drought-affected areas.
Chính phủ đang đo lượng nước sử dụng ở những khu vực bị ảnh hưởng bởi hạn hán.
The company is metering electricity consumption to reduce costs.
Công ty đang đo mức tiêu thụ điện để giảm chi phí.
They are metering internet usage to ensure fair distribution among users.
Họ đang đo mức sử dụng Internet để đảm bảo phân phối công bằng giữa những người dùng.
Metering (Noun)
Quá trình đo lường một cái gì đó, đặc biệt là để tính phí cho nó.
The process of measuring something, especially for charging for it.
The metering of water usage in the community is essential for conservation.
Việc đo lượng nước sử dụng trong cộng đồng là điều cần thiết để bảo tồn.
The electricity metering system in the neighborhood helps track energy consumption.
Hệ thống đo điện trong khu vực lân cận giúp theo dõi mức tiêu thụ năng lượng.
Smart metering technology allows for accurate billing based on actual usage.
Công nghệ đo lường thông minh cho phép tính hóa đơn chính xác dựa trên mức sử dụng thực tế.
Họ từ
Metering là thuật ngữ chỉ việc đo lường và ghi lại lượng tiêu thụ của các dịch vụ như điện, nước và khí đốt. Trong tiếng Anh, "metering" được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm “e” hơn. Thuật ngữ này thể hiện vai trò quan trọng trong quản lý tài nguyên và tiết kiệm năng lượng.
Từ "metering" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "mètre", có gốc Latin là "metrum", nghĩa là "đo" từ tiếng Hy Lạp "μέτρον" (metron). Thời kỳ Phục Hưng, khái niệm này được áp dụng để chỉ các phương pháp đo lường trong khoa học và kỹ thuật. Ngày nay, "metering" được sử dụng để mô tả quá trình đo lường và kiểm soát các yếu tố như điện năng, nước và khí, phản ánh sự phát triển trong việc quản lý tài nguyên và công nghệ.
Từ "metering" thường xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật và thương mại, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến đo đạc và quản lý tài nguyên, như điện, nước, và gas. Nó thường thấy trong bài viết chuyên môn hoặc tài liệu hướng dẫn kỹ thuật, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các chủ đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp