Bản dịch của từ Metering trong tiếng Việt

Metering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metering(Verb)

mˈiɾɚɪŋ
mˈiɾɚɪŋ
01

Để đo hoặc ghi lại số lượng, mức độ, v.v. của một cái gì đó, đặc biệt cho một mục đích cụ thể.

To measure or record the amount, level, etc. of something, especially for a particular purpose.

Ví dụ

Metering(Noun)

mˈiɾɚɪŋ
mˈiɾɚɪŋ
01

Quá trình đo lường một cái gì đó, đặc biệt là để tính phí cho nó.

The process of measuring something, especially for charging for it.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ