Bản dịch của từ Methuselah trong tiếng Việt

Methuselah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methuselah (Noun)

məɵˈuzələ
məɵjˈuzələ
01

Một chai rượu có kích thước gấp tám lần tiêu chuẩn.

A wine bottle of eight times the standard size.

Ví dụ

The guests at the party were impressed by the methuselah of champagne.

Các khách mời tại bữa tiệc ấn tượng với chai rượu methuselah.

The host decided not to open the methuselah as it was too big.

Chủ nhà quyết định không mở chai methuselah vì nó quá lớn.

Did you know that the methuselah holds the equivalent of 8 bottles?

Bạn có biết rằng chai methuselah chứa tương đương với 8 chai không?

02

(trong kinh thánh) một tộc trưởng, ông nội của nô-ê, người được cho là đã sống được 969 năm (sáng thế ký 5:27).

In the bible a patriarch the grandfather of noah who is said to have lived for 969 years gen 527.

Ví dụ

Methuselah is known for living 969 years in the Bible.

Methuselah nổi tiếng vì sống 969 năm trong Kinh Thánh.

Noah's grandfather, Methuselah, is a symbol of longevity.

Ông nội của Noah, Methuselah, là biểu tượng của sự trường thọ.

Did Methuselah live longer than any other character in the Bible?

Liệu Methuselah có sống lâu hơn bất kỳ nhân vật nào khác trong Kinh Thánh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/methuselah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methuselah

Không có idiom phù hợp