Bản dịch của từ Methuselah trong tiếng Việt
Methuselah

Methuselah (Noun)
The guests at the party were impressed by the methuselah of champagne.
Các khách mời tại bữa tiệc ấn tượng với chai rượu methuselah.
The host decided not to open the methuselah as it was too big.
Chủ nhà quyết định không mở chai methuselah vì nó quá lớn.
Did you know that the methuselah holds the equivalent of 8 bottles?
Bạn có biết rằng chai methuselah chứa tương đương với 8 chai không?
Methuselah is known for living 969 years in the Bible.
Methuselah nổi tiếng vì sống 969 năm trong Kinh Thánh.
Noah's grandfather, Methuselah, is a symbol of longevity.
Ông nội của Noah, Methuselah, là biểu tượng của sự trường thọ.
Did Methuselah live longer than any other character in the Bible?
Liệu Methuselah có sống lâu hơn bất kỳ nhân vật nào khác trong Kinh Thánh không?
"Methuselah" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ Kinh Thánh, chỉ hình ảnh một nhân vật nổi tiếng do sống thọ, thường được coi là biểu tượng cho tuổi thọ. Trong văn hóa đại chúng, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân sống lâu hoặc các vật thể, tổ chức có lịch
Từ "Methuselah" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "מְתוּשָׁלַח" (Metushalakh), trong đó "mūth" nghĩa là "chết" và "shalach" có nghĩa là "gửi". Methuselah là một nhân vật trong Kinh Thánh, nổi tiếng với tuổi thọ cao nhất, lên tới 969 năm. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hiện tại để chỉ những người hoặc vật có tuổi đời dài, thể hiện sự bền bỉ và tồn tại lâu dài qua thời gian. Sự liên kết này phản ánh sự tôn vinh tuổi thọ và khả năng chống chọi với thời gian trong văn hóa nhân loại.
Từ "Methuselah" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc tôn giáo, đặc biệt là trong ngữ cảnh Kinh Thánh. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tuổi thọ rất cao, thường trong các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc tuổi tác. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật, từ này có thể ít thông dụng hơn so với những thuật ngữ tiềm năng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp