Bản dịch của từ Methylphenidate trong tiếng Việt
Methylphenidate

Methylphenidate (Noun)
Một loại thuốc tổng hợp kích thích hệ thần kinh giao cảm và trung ương, được sử dụng chủ yếu để cải thiện hoạt động tâm thần trong chứng rối loạn thiếu tập trung.
A synthetic drug that stimulates the sympathetic and central nervous systems used chiefly to improve mental activity in attention deficit disorder.
Methylphenidate helps many students focus better during exams and classes.
Methylphenidate giúp nhiều học sinh tập trung hơn trong kỳ thi và lớp học.
Not all children benefit from methylphenidate for attention deficit disorder.
Không phải tất cả trẻ em đều được lợi từ methylphenidate cho rối loạn chú ý.
Is methylphenidate prescribed often for students with attention issues?
Methylphenidate có thường được kê đơn cho học sinh có vấn đề chú ý không?
Methylphenidate là một loại thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương, thường được sử dụng trong điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và narcolepsy. Thuốc hoạt động bằng cách tăng cường nồng độ dopamine và norepinephrine trong não, giúp cải thiện sự tập trung và kiểm soát hành vi. Mặc dù không có sự khác biệt lớn về thuật ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách kê đơn và quy định về methylphenidate có thể khác nhau tại các quốc gia khác nhau.
Từ "methylphenidate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "methyl" xuất phát từ "methylium" (có nghĩa là nhóm methyl – CH₃), và "phenidate" được ghép từ "phenyl" (một nhóm hydrocarbon) và "date", ám chỉ cấu trúc hóa học của phân tử này. Chất này được phát hiện lần đầu trong những năm 1940, được sử dụng như một loại thuốc điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Sự kết hợp của các yếu tố hóa học trong tên gọi phản ánh chức năng và cấu trúc của nó trong dược lý hiện đại.
Methylphenidate, một loại thuốc kích thích thuộc nhóm tâm thần, được sử dụng chủ yếu trong điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu gặp trong các bài viết chuyên ngành y sinh hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến y học. Trong các bối cảnh khác, methylphenidate thường được đề cập trong báo cáo nghiên cứu, bài viết chuyên môn và trong các cuộc trò chuyện giữa các chuyên gia y tế về tác động và hiệu quả của thuốc đối với bệnh nhân ADHD.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp