Bản dịch của từ Métier trong tiếng Việt

Métier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Métier (Noun)

mˈɛtjɚ
mˈɛtjɚ
01

Một nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp.

A profession or occupation.

Ví dụ

Teaching is a noble métier that shapes future generations.

Giáo dục là một nghề cao quý định hình các thế hệ tương lai.

Not everyone enjoys their métier in the current job market.

Không phải ai cũng thích nghề nghiệp của họ trong thị trường lao động hiện tại.

What métier do you think is most rewarding in society?

Bạn nghĩ nghề nghiệp nào là đáng giá nhất trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/métier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Métier

Không có idiom phù hợp