Bản dịch của từ Métier trong tiếng Việt
Métier

Métier (Noun)
Một nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp.
A profession or occupation.
Teaching is a noble métier that shapes future generations.
Giáo dục là một nghề cao quý định hình các thế hệ tương lai.
Not everyone enjoys their métier in the current job market.
Không phải ai cũng thích nghề nghiệp của họ trong thị trường lao động hiện tại.
What métier do you think is most rewarding in society?
Bạn nghĩ nghề nghiệp nào là đáng giá nhất trong xã hội?
Từ "métier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là nghề nghiệp hoặc lĩnh vực chuyên môn mà một người hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những kỹ năng hoặc khả năng đặc biệt của cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể. Ở cả Anh và Mỹ, "métier" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "métier" thường hơi phổ biến hơn trong các tài liệu tiếng Anh của Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít gặp hơn.
Từ "métier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "métier" trong tiếng Latin có nghĩa là "nghề nghiệp" hoặc "nghệ thuật". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ một nghề thủ công hay một lĩnh vực chuyên môn mà cá nhân có tài năng vượt trội. Hiện nay, "métier" được sử dụng để mô tả những kỹ năng hay lĩnh vực mà một người thành thạo, thể hiện sự kết nối giữa năng lực và nghề nghiệp.
Từ "métier" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả nghề nghiệp và kỹ năng chuyên môn. Sự xuất hiện của từ này trong Listening và Reading có phần hạn chế hơn, thường liên quan đến các văn bản mô tả về ngành nghề. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thảo luận về sở thích và đam mê nghề nghiệp.