Bản dịch của từ Metier trong tiếng Việt
Metier

Metier (Noun)
Một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực công việc, đặc biệt là một người nào đó giỏi.
A profession or field of work especially one that someone is good at.
Her metier is social work, helping families in need every day.
Nghề nghiệp của cô ấy là công tác xã hội, giúp đỡ các gia đình cần.
He is not interested in a metier related to finance or business.
Anh ấy không quan tâm đến nghề nghiệp liên quan đến tài chính hoặc kinh doanh.
What is your metier in the social services sector?
Nghề nghiệp của bạn trong lĩnh vực dịch vụ xã hội là gì?
Metier (Idiom)
Bên cạnh metier của ai đó: hỗ trợ và bên cạnh nghề nghiệp hoặc hoạt động chính của ai đó.
Alongside someones metier supporting and alongside someones main profession or activity.
Volunteering at shelters is her metier alongside her teaching career.
Tình nguyện tại các nơi trú ẩn là nghề phụ của cô ấy bên cạnh nghề giáo.
He does not see photography as his metier; it's just a hobby.
Anh ấy không coi nhiếp ảnh là nghề phụ của mình; chỉ là sở thích.
Is baking a metier for you, or just a fun activity?
Nướng bánh có phải là nghề phụ của bạn không, hay chỉ là hoạt động vui vẻ?
Họ từ
Từ "metier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là nghề nghiệp hoặc chuyên ngành mà một người có kỹ năng và trách nhiệm cao. Trong tiếng Anh, "metier" thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực chuyên môn của một cá nhân, thể hiện sự thành thạo và niềm đam mê trong công việc của họ. Từ này tương đối phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai khu vực.
Từ "metier" bắt nguồn từ tiếng Pháp, từ "métier", có nghĩa là "nghề nghiệp" hoặc "chuyên môn". Cũng như từ gốc Latin "ministerium", có nghĩa là "dịch vụ" hoặc "nghề". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một lĩnh vực hoặc nghề cụ thể mà một người có năng lực đặc biệt. Ngày nay, "metier" không chỉ thể hiện nghề nghiệp mà còn liên quan đến sự tinh thông và năng lực trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "metier" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả nghề nghiệp hoặc lĩnh vực chuyên môn của mình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ nghề nghiệp hoặc chuyên môn mà một cá nhân thành thạo, thường liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật, thủ công hay nghề nghiệp đặc biệt. Sự sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về sự phát triển nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp