Bản dịch của từ Metoclopramide trong tiếng Việt
Metoclopramide

Metoclopramide (Noun)
Một dẫn xuất procainamide là chất đối kháng thụ thể dopamine d2, được dùng (thường là hydrochloride) bằng đường uống hoặc tiêm dưới dạng thuốc chống nôn và kích thích nhu động đường tiêu hóa; 4-amino-5-clo-n-(2-dietylaminoetyl)-2-metoxybenzamit, c₁₄h₂₂cln₃o₂.
A procainamide derivative that is a dopamine d2receptor antagonist given usually as the hydrochloride orally or by injection as an antiemetic and stimulant of gastrointestinal motility 4amino5chloron2diethylaminoethyl2methoxybenzamide c₁₄h₂₂cln₃o₂.
Metoclopramide is commonly used in hospitals for nausea treatment.
Metoclopramide thường được sử dụng trong bệnh viện để điều trị buồn nôn.
Doctors do not prescribe metoclopramide for patients with certain medical conditions.
Bác sĩ không kê đơn metoclopramide cho bệnh nhân có một số tình trạng y tế.
Is metoclopramide effective for treating motion sickness in patients?
Metoclopramide có hiệu quả trong việc điều trị say tàu xe cho bệnh nhân không?
Metoclopramide là một loại thuốc chống buồn nôn và kích thích nhu động ruột, thường được chỉ định trong điều trị các triệu chứng của rối loạn dạ dày và buồn nôn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế thụ thể dopamine và tăng cường sự co bóp của dạ dày. Ở cả Anh và Mỹ, metoclopramide được sử dụng cho cùng mục đích, nhưng cách viết và phát âm có thể hơi khác nhau do sự khác biệt trong phương ngữ.
Từ "metoclopramide" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "meto-" có nghĩa là "điều chỉnh" và "clopramide" bắt nguồn từ "chlor-" (màu xanh lá) và "promethazine" (nhóm thuốc chống dị ứng). Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1960, nhằm chỉ một loại thuốc có tác dụng chống nôn và kích thích dạ dày. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh hiệu quả điều chỉnh hoạt động tiêu hóa trong cơ thể, đồng thời thể hiện tính chất hoá học của nó.
Từ "metoclopramide" là tên của một loại thuốc, thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế, đặc biệt là trong điều trị bệnh tiêu hóa như buồn nôn và nôn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến y học hoặc trong các chủ đề thảo luận về điều trị. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong tài liệu dược lý hoặc trong bối cảnh chuyên môn y tế, như trong các cuộc hội thảo hoặc bài thuyết trình liên quan đến dược phẩm.