Bản dịch của từ Microfilms trong tiếng Việt
Microfilms

Microfilms (Noun)
Một hệ thống chụp ảnh và in tài liệu bằng văn bản ở kích thước ban đầu hoặc ở kích thước được giảm bớt bằng kỹ thuật chụp ảnh vi mô.
A system of photographing and printing written material either in its original size or in a size reduced by microphotography.
Libraries often use microfilms to preserve historical documents and newspapers.
Thư viện thường sử dụng phim vi mô để bảo tồn tài liệu lịch sử và báo chí.
Many people do not know how to read microfilms effectively.
Nhiều người không biết cách đọc phim vi mô một cách hiệu quả.
Are microfilms still relevant in today's digital information age?
Phim vi mô có còn liên quan trong thời đại thông tin kỹ thuật số hôm nay không?
Microfilms (Verb)
The library microfilms important documents for future social research projects.
Thư viện tạo microfilms cho các tài liệu quan trọng cho các dự án nghiên cứu xã hội.
They do not microfilm every document in the social studies collection.
Họ không tạo microfilms cho mọi tài liệu trong bộ sưu tập nghiên cứu xã hội.
Do you think we should microfilm these social history documents?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tạo microfilms cho các tài liệu lịch sử xã hội này không?
Họ từ
Microfilms là hình thức lưu trữ tài liệu dưới dạng phim ảnh quy mô nhỏ, thường được sử dụng để bảo tồn các tài liệu quan trọng và tiết kiệm không gian lưu trữ. Microfilms giảm kích thước của tài liệu xuống nhiều lần, làm cho việc lưu trữ và truy cập thông tin trở nên hiệu quả hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh trong cách sử dụng hay viết từ này; tuy nhiên, thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong thời đại công nghệ số hiện nay.
Từ "microfilms" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro-" có nghĩa là "nhỏ" và "film" bắt nguồn từ tiếng Anh, diễn tả một lớp chất liệu mỏng có khả năng ghi hình. Microfilms ra đời vào thế kỷ 19 nhằm lưu trữ tài liệu một cách hiệu quả, tiết kiệm không gian. Sự phát triển của công nghệ này đã dẫn đến việc lưu giữ thông tin trong kích thước thu nhỏ, đồng thời duy trì tính nguyên vẹn và bảo mật cho tư liệu quan trọng. Nghiên cứu từ này cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa kích thước vật lý và việc bảo quản thông tin trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "microfilms" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu và bảo tồn tài liệu. Trong các tình huống thường gặp, "microfilms" thường liên quan đến lĩnh vực thư viện, lưu trữ thông tin hoặc các cuộc thảo luận về công nghệ bảo quản tài liệu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàn lâm, liên quan đến việc sao lưu và truy cập thông tin lịch sử.