Bản dịch của từ Middle ear trong tiếng Việt

Middle ear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middle ear (Noun)

mˈɪdəl ˈiɹ
mˈɪdəl ˈiɹ
01

Phần của tai nằm giữa tai ngoài và tai trong, chứa các xương nhỏ và ống eustachian.

The part of the ear that is located between the outer ear and the inner ear, containing the ossicles and the eustachian tube.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khoang trung tâm của tai, chứa không khí, nằm sau màng nhĩ.

The air-filled central cavity of the ear, behind the eardrum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thành phần quan trọng của hệ thống thính giác giúp truyền âm thanh đến tai trong.

A crucial component of the auditory system that helps in the transmission of sound vibrations to the inner ear.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/middle ear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middle ear

Không có idiom phù hợp