Bản dịch của từ Middlemost trong tiếng Việt
Middlemost

Middlemost (Adjective)
Đó là ở chính giữa, hoặc gần chính giữa nhất. bây giờ chủ yếu liên quan đến vị trí, độ tuổi hoặc số lượng (trước đây cũng liên quan đến kích thước, chất lượng, v.v.).
That is in the very middle or nearest the middle now chiefly with reference to position age or number formerly also with reference to size quality etc.
The middlemost student in the class scored 85 on the exam.
Học sinh ở giữa lớp đạt 85 điểm trong kỳ thi.
The middlemost age group in the survey showed high social engagement.
Nhóm tuổi ở giữa trong khảo sát thể hiện sự tham gia xã hội cao.
Is the middlemost position in the group the most influential?
Vị trí ở giữa nhóm có phải là ảnh hưởng nhất không?
Từ "middlemost" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ở giữa nhất" hoặc "trung tâm nhất". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí nằm ở giữa trong một tập hợp hoặc dãy. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm hoặc cách viết của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể hạn chế hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "middlemost" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "middle" (giữa) và hậu tố "-most" thể hiện mức độ cao nhất hoặc cực đoan. Hệ từ gốc Latin của "middle" là "medius", với nghĩa tương tự là "ở giữa". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm trung tâm hoặc chính giữa, và hiện nay nó thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái gần nhất với điểm trung gian trong một phạm vi nhất định.
Từ "middlemost" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, do nó mang ý nghĩa cụ thể chỉ mức độ giữa. Trong bối cảnh IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, cũng như viết. Tuy nhiên, trong các tình huống hàn lâm hoặc văn học, "middlemost" có thể được sử dụng để miêu tả một vị trí trung tâm trong các nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu, làm nổi bật vai trò của nó trong việc so sánh và đối chiếu các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp