Bản dịch của từ Milkshake trong tiếng Việt
Milkshake

Milkshake (Noun)
I enjoyed a chocolate milkshake at Joe's diner last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một ly milkshake sô cô la tại quán Joe hôm thứ Bảy.
We did not order a milkshake during our social gathering last week.
Chúng tôi đã không gọi milkshake trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you try the strawberry milkshake at the festival last month?
Bạn đã thử milkshake dâu tại lễ hội tháng trước chưa?
Dạng danh từ của Milkshake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Milkshake | Milkshakes |
Milkshake là một loại đồ uống lạnh được làm chủ yếu từ sữa và kem, thường được xay nhuyễn với các thành phần khác như siro, trái cây hoặc bánh ngọt để tăng hương vị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, khái niệm milkshake có thể chỉ đồ uống có kết cấu đặc hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ các phiên bản có thêm nhiều hương liệu và topping đa dạng.
Từ "milkshake" được hình thành từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "milk" (sữa) và "shake" (lắc). Từ "milk" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *meluks, liên quan đến từ tiếng Latinh "lac" nghĩa là sữa. Trong khi đó, "shake" xuất phát từ tiếng Old English "sceacan", mang nghĩa là lắc hoặc rung. Thuật ngữ "milkshake" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, được sử dụng để chỉ một loại đồ uống làm từ sữa, thường kết hợp với kem và hương liệu, phản ánh sự kết hợp giữa hai yếu tố cơ bản trong thành phần và phương thức chế biến.
Từ "milkshake" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm và đồ uống. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài luận về dinh dưỡng hoặc thói quen tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, "milkshake" thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, quán cà phê, và các hoạt động giải trí liên quan đến ẩm thực, nhằm chỉ một loại đồ uống ngon, thường được ưa chuộng bởi giới trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp